Slovan Bratislava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13David StrelecTiền đạo20010000
71Dominik TakacThủ môn00000000
12Kenan BajrićHậu vệ00000000
6Kevin WimmerHậu vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
26artur gajdosTiền vệ00010000
35Adam hrdinaThủ môn00000000
21Róbert MakTiền đạo20010000
18Nino MarcelliTiền vệ00000000
17Yuri· MedveděvHậu vệ00000000
93Idjessi MetsokoTiền đạo00000000
88Kyriakos SavvidisTiền vệ00000000
37Július SzökeTiền vệ00000000
31Martin TrnovskyThủ môn00000000
2Siemen VoetHậu vệ00000000
27Matúš VojtkoHậu vệ00000000
23Zuberu SharaniTiền đạo00000000
28César BlackmanHậu vệ00000000
4Guram KashiaHậu vệ00000000
77Danylo IhnatenkoTiền vệ00000000
33Juraj KuckaTiền vệ10020000
11Tigran·BarseghyanTiền vệ00000000
10Marko TolićTiền vệ10011000
Thẻ vàng
-Vladimír WeissTiền vệ10010000
Thẻ vàng
Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
49James ForrestTiền vệ10001000
13Hyun-Jun YangTiền đạo00000000
57Stephen WelshHậu vệ00000000
11Álex ValleHậu vệ00000000
6Auston TrustyHậu vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
56Anthony RalstonHậu vệ00000000
7Luis PalmaTiền đạo00000000
17M. NawrockiHậu vệ00000000
14Luke McCowanTiền vệ00000000
9Adam IdahTiền đạo10100000
Bàn thắng
28Paulo BernardoTiền vệ00000000
1Kasper SchmeichelThủ môn00000000
2Alistair JohnstonHậu vệ00000000
Thẻ vàng
20Cameron Carter-VickersHậu vệ00000000
Thẻ vàng
5Liam ScalesHậu vệ10100000
Bàn thắng
3Greg TaylorHậu vệ00000000
27Arne EngelsTiền vệ40101100
Bàn thắng
42Callum McGregorTiền vệ10000000
41Reo HatateHậu vệ00001000
10Nicolas KühnTiền đạo00021000
8Kyogo FuruhashiTiền đạo40100000
Bàn thắng
38Daizen MaedaTiền đạo40100000
Bàn thắng

Celtic FC vs Slovan Bratislava ngày 19-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues