So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.97
2.5
0.83
3.15
3.30
2.00
Live
0.95
-0.5
0.89
0.98
2.5
0.84
3.55
3.45
1.89
Run
-0.50
0
0.34
-0.33
2.5
0.15
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.98
2.5
0.83
3.50
3.25
1.91
Live
0.95
-0.5
0.85
0.97
2.5
0.82
3.90
3.30
1.80
Run
-0.63
0
0.47
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.5
0.96
0.95
2.5
0.81
3.80
3.40
1.78
Live
0.96
-0.5
0.84
0.96
2.5
0.84
3.60
3.35
1.84
Run
-0.64
0
0.48
-0.23
2.5
0.11
1.21
3.90
29.00
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
0.98
2.5
0.84
3.15
3.30
2.00
Live
0.96
-0.5
0.90
0.99
2.5
0.85
3.55
3.45
1.89
Run
-0.49
0
0.35
-0.32
2.5
0.16
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.94
-0.5
0.72
0.93
2.5
0.85
3.73
3.11
1.72
Live
-0.94
-0.5
0.74
0.95
2.5
0.85
3.82
3.18
1.74
Run
-0.65
0
0.45
-0.21
2.5
0.07
1.25
3.50
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Skra Czestochowa
ChủHòaKhách
Chojniczanka Chojnice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Skra CzestochowaSo Sánh Sức MạnhChojniczanka Chojnice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 4T 2H 1B
    1T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-14] Skra Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1761101732191435.3%
8503111115962.5%
911762141611.1%
630359950.0%
[POL Liga 2-4] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191045241534452.6%
1072117623470.0%
93247911833.3%
63211181150.0%

Thành tích đối đầu

Skra Czestochowa            
Chủ - Khách
Skra CzestochowaChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa
Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa
Skra CzestochowaChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa
Chojniczanka ChojniceSkra Czestochowa
Skra CzestochowaChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D222-03-240 - 0
(0 - 0)
12 - 12.423.152.58H0.8200.94HX
POL D208-09-230 - 0
(0 - 0)
9 - 12.273.452.71H1.040.250.80TX
POL D113-02-232 - 0
(1 - 0)
4 - 32.073.303.00B0.830.250.99BX
POL D122-07-222 - 0
(1 - 0)
5 - 12.193.252.83T0.940.250.88TX
POL D215-06-210 - 1
(0 - 1)
8 - 11.823.503.50T0.820.51.00TX
POL D203-04-211 - 3
(0 - 0)
5 - 61.773.403.80T1.010.750.81TT
POL D230-09-201 - 0
(0 - 0)
4 - 62.693.502.16T0.85-0.250.99TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Skra Czestochowa            
Chủ - Khách
Skra CzestochowaWisla Pulawy
Swit SzczecinSkra Czestochowa
Skra CzestochowaGKS Jastrzebie
Podbeskidzie Bielsko-BialaSkra Czestochowa
Skra CzestochowaPogon Grodzisk Mazowiecki
Olimpia ElblagSkra Czestochowa
Kotwica KolobrzegSkra Czestochowa
Skra CzestochowaHutnik Krakow
KP Calisia KaliszSkra Czestochowa
LKS Lodz IISkra Czestochowa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D221-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4T
POL D207-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.663.604.20B0.860.750.90BX
POL D231-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 9T
POL D223-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 51.384.256.10B0.971.250.85BT
POL D216-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 83.103.401.99B0.80-0.50.96BX
POL D210-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2T
POL Cup07-08-242 - 1
(0 - 1)
5 - 51.463.804.95B0.8510.85HT
POL D203-08-241 - 4
(0 - 1)
7 - 62.383.302.52B0.8500.97BT
POL D226-07-241 - 0
(1 - 0)
- 1.553.804.75B1.0410.78HX
POL D220-07-243 - 1
(2 - 0)
5 - 31.683.754.20B0.880.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceZnicz Pruszkow
GKS JastrzebieChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojnicePodbeskidzie Bielsko-Biala
Pogon Grodzisk MazowieckiChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceOlimpia Elblag
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceKP Calisia Kalisz
LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy
Chojniczanka ChojniceZaglebie Lubin B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup25-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 52.513.352.370.9700.85T
POL D222-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.793.502.190.85-0.250.99X
POL D215-09-242 - 1
(0 - 0)
7 - 42.193.352.920.950.250.87T
POL D207-09-241 - 1
(0 - 1)
12 - 62.013.452.991.010.50.75X
POL D201-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 71.484.055.500.8510.91X
POL D224-08-243 - 2
(2 - 1)
3 - 2
POL D218-08-240 - 1
(0 - 0)
- 1.833.453.750.830.50.93X
POL D211-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.463.252.460.9100.91X
POL Cup07-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 81.523.804.400.9510.75T
POL D202-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 51.504.054.850.9210.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Skra CzestochowaSo sánh số liệuChojniczanka Chojnice
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Skra Czestochowa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Skra Czestochowa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem
60060.0%Xem233.3%00.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Skra CzestochowaThời gian ghi bànChojniczanka Chojnice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Skra CzestochowaChi tiết về HT/FTChojniczanka Chojnice
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Skra CzestochowaSố bàn thắng trong H1&H2Chojniczanka Chojnice
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Skra Czestochowa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D212-10-2024KháchZaglebie Sosnowiec8 Ngày
POL D219-10-2024ChủOlimpia Grudziadz15 Ngày
POL D226-10-2024KháchRekord Bielsko-Biala22 Ngày
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D212-10-2024ChủWisla Pulawy8 Ngày
POL D219-10-2024KháchKS Wieczysta Krakow15 Ngày
POL D226-10-2024ChủPolonia Bytom22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng52.6% [10]
  • [1] 5.9%Hòa21.1% [10]
  • [10] 58.8%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng15.8% [3]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [3] 17.6%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 25.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Skra Czestochowa VS Chojniczanka Chojnice ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues