So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.99
-0.94
2.25
0.80
2.16
3.25
3.25
Live
0.94
0.25
0.95
0.82
2
-0.95
2.21
3.20
3.15
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.92
0.25
0.98
-0.95
2.25
0.80
2.15
3.30
3.30
Live
-0.93
0.25
0.83
0.85
2
1.00
2.30
3.20
3.20
Run
0.60
0
-0.71
-0.16
0.5
0.10
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.92
-0.95
2.25
0.81
2.20
3.10
3.30
Live
-0.99
0.25
0.91
0.90
2
1.00
2.44
3.05
2.91
Run
0.56
0
-0.65
-0.19
0.5
0.11
7.60
1.15
13.00
188betSớm
0.90
0.25
1.00
-0.93
2.25
0.81
2.16
3.25
3.25
Live
0.94
0.25
0.98
0.83
2
-0.94
2.21
3.20
3.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.93
-0.95
2.25
0.83
2.20
3.05
3.13
Live
0.93
0.25
0.99
0.87
2
-0.97
2.31
3.07
3.30
Run
0.66
0
-0.74
-0.26
0.5
0.18
7.50
1.17
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Blackburn Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhBlackburn Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu82%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 2H 3B
    3T 2H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
60333630.0%
[ENG EFL Championship-5] Blackburn Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211146251837552.4%
1071215722670.0%
11434101115636.4%
66009118100.0%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
Blackburn RoversMillwall
MillwallBlackburn Rovers
MillwallBlackburn Rovers
Blackburn RoversMillwall
Blackburn RoversMillwall
MillwallBlackburn Rovers
MillwallBlackburn Rovers
Blackburn RoversMillwall
MillwallBlackburn Rovers
Blackburn RoversMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH05-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.133.553.05H0.890.250.99TX
ENG LCH24-10-231 - 2
(1 - 1)
11 - 32.253.502.86B1.000.250.88BT
ENG LCH08-05-233 - 4
(3 - 1)
3 - 61.883.603.70B0.880.51.00BT
ENG LCH01-10-222 - 1
(0 - 0)
4 - 42.083.353.30B0.820.251.06BT
ENG LCH08-03-220 - 0
(0 - 0)
10 - 21.893.403.90H0.890.50.99TX
ENG LCH14-08-211 - 1
(0 - 0)
7 - 32.353.252.90H1.060.250.82TX
ENG LCH06-03-210 - 2
(0 - 1)
3 - 22.383.152.92B1.080.250.80BX
ENG LCH02-12-202 - 1
(1 - 1)
2 - 82.063.353.35B1.060.50.82BT
ENG LCH14-07-201 - 0
(1 - 0)
7 - 42.123.303.25T0.860.251.02TX
ENG LCH14-09-192 - 0
(1 - 0)
2 - 62.043.303.50B1.030.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
MiddlesbroughMillwall
MillwallSheffield United
MillwallCoventry City
Oxford UnitedMillwall
MillwallSunderland A.F.C
Stoke CityMillwall
MillwallLeeds United
MillwallBurnley
Swansea CityMillwall
MillwallPlymouth Argyle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH14-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.723.604.50B0.940.750.94BX
ENG LCH11-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.733.152.52B1.0200.86BX
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 0)
7 - 82.383.402.75B0.8001.08BX
ENG LCH30-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 113.203.402.13H1.01-0.250.87BX
ENG LCH23-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 22.613.052.72H0.9000.98HH
ENG LCH09-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 22.513.152.76H0.8201.06HX
ENG LCH06-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 123.853.501.88T1.00-0.50.88TX
ENG LCH03-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.753.102.54T1.0200.86TX
ENG LCH26-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 62.453.302.71T0.8401.04TX
ENG LCH23-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.683.704.70T0.880.751.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:31% Tỷ lệ tài: 0%

Blackburn Rovers            
Chủ - Khách
Blackburn RoversLuton Town
Sheffield WednesdayBlackburn Rovers
Hull CityBlackburn Rovers
Blackburn RoversLeeds United
MiddlesbroughBlackburn Rovers
Cardiff CityBlackburn Rovers
Blackburn RoversStoke City
Blackburn RoversSheffield United
WatfordBlackburn Rovers
Blackburn RoversWest Bromwich(WBA)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH14-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.143.403.100.890.250.99X
ENG LCH10-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.193.403.050.930.250.95X
ENG LCH07-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.543.552.480.9600.92X
ENG LCH30-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 93.903.651.820.83-0.751.05X
ENG LCH27-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.494.205.800.8811.00X
ENG LCH09-11-241 - 3
(0 - 1)
12 - 12.253.452.890.990.250.89T
ENG LCH06-11-240 - 2
(0 - 0)
9 - 42.023.553.301.020.50.86X
ENG LCH02-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 82.803.152.481.0600.82X
ENG LCH26-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.313.652.681.060.250.82X
ENG LCH23-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.663.402.441.0200.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

MillwallSo sánh số liệuBlackburn Rovers
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn6
  • 0.6Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem4XemXem20%XemXem15XemXem75%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
60240.0%Xem00.0%583.3%Xem
Blackburn Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem2XemXem5XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Blackburn Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem3XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
651083.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànBlackburn Rovers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    12
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTBlackburn Rovers
  • 3
    7
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Blackburn Rovers
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    7
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-12-2024KháchNorwich City5 Ngày
ENG LCH29-12-2024KháchCoventry City8 Ngày
ENG LCH01-01-2025ChủOxford United11 Ngày
Blackburn Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH26-12-2024ChủSunderland A.F.C5 Ngày
ENG LCH29-12-2024ChủHull City8 Ngày
ENG LCH01-01-2025KháchLeeds United11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng52.4% [11]
  • [7] 33.3%Hòa19.0% [11]
  • [7] 33.3%Bại28.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [3]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 33.33%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Millwall VS Blackburn Rovers ngày 21-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues