Bên nào sẽ thắng?

IMT Novi Beograd
ChủHòaKhách
Partizan Belgrade
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IMT Novi BeogradSo Sánh Sức MạnhPartizan Belgrade
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-14] IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185492432191427.8%
83231114111437.5%
10226131881120.0%
613267616.7%
[SER Super liga-2] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191153362038257.9%
10541181019250.0%
9612181019366.7%
6213813733.3%

Thành tích đối đầu

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D117-02-245 - 2
(2 - 0)
3 - 11.185.6010.50B0.871.750.95BT
SER D103-09-232 - 3
(1 - 0)
0 - 73.853.551.72B0.89-0.750.93BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

IMT Novi Beograd            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradAl Wahda(UAE)
Backa TopolaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradChernomorets Novorossiysk
FK Spartak Zlatibor VodaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Vozdovac Beograd
Radnicki NisIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradNovi Pazar
IMT Novi BeogradRadnik Surdulica
Habitpharm JavorIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D102-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.633.352.26H0.77-0.251.05BX
INT CF23-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7H
SER D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.464.105.20B0.7810.92HX
INT CF29-06-242 - 3
(1 - 2)
3 - 1B
SER D124-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 23.453.101.96H0.86-0.50.96BX
SER D118-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.083.402.88T0.860.250.96TT
SER D113-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.123.202.97H0.860.250.84TX
SER D107-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 12.313.302.60B0.8001.02BX
SER D101-05-245 - 2
(3 - 2)
7 - 11.334.457.00T0.851.250.97TT
SER D127-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 42.453.202.51H0.8800.94HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeDynamo Kyiv
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Dynamo KyivPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacPartizan Belgrade
Lokomotiv MoscowPartizan Belgrade
CSKA MoscowPartizan Belgrade
Dynamo MoscowPartizan Belgrade
NK BravoPartizan Belgrade
Partizan BelgradeRadnicki 1923 Kragujevac
Cukaricki StankomPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL31-07-240 - 3
(0 - 1)
5 - 33.903.701.680.89-0.750.87T
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.460.97-10.85T
UEFA CL23-07-246 - 2
(3 - 1)
6 - 01.853.403.500.850.50.97T
SER D119-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 46.804.751.310.80-1.50.96X
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 1)
- 1.783.853.350.980.750.84X
INT CF07-07-243 - 0
(1 - 0)
- 1.983.852.800.980.50.78X
INT CF03-07-242 - 2
(0 - 0)
-
INT CF26-06-242 - 1
(2 - 1)
6 - 53.203.701.870.89-0.50.87H
SER D125-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 71.843.902.870.840.50.86T
SER D117-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 42.423.402.420.8800.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

IMT Novi BeogradSo sánh số liệuPartizan Belgrade
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

IMT Novi Beograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
IMT Novi Beograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IMT Novi BeogradThời gian ghi bànPartizan Belgrade
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IMT Novi BeogradChi tiết về HT/FTPartizan Belgrade
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IMT Novi BeogradSố bàn thắng trong H1&H2Partizan Belgrade
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D117-08-2024KháchFK Zeleznicar Pancevo7 Ngày
SER D124-08-2024KháchJedinstvo UB14 Ngày
SER D131-08-2024ChủRadnicki Nis21 Ngày
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL15-08-2024KháchLugano5 Ngày
SER D117-08-2024ChủRadnicki Nis7 Ngày
SER D124-08-2024KháchFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

IMT Novi Beograd
Partizan Belgrade
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng57.9% [11]
  • [4] 22.2%Hòa26.3% [11]
  • [9] 50.0%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng31.6% [6]
  • [2] 11.1%Hòa5.3% [1]
  • [3] 16.7%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

IMT Novi Beograd VS Partizan Belgrade ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues