So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
-0.98
0.85
2.25
0.95
2.05
3.30
3.20
Live
0.96
0.25
0.92
0.95
2
0.91
2.26
2.87
3.25
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.01
16.50
1.01
19.00
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
0.88
2.25
0.98
2.05
3.20
3.50
Live
0.93
0.25
0.93
0.85
2
1.00
2.15
3.00
3.50
Run
0.70
0
-0.83
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.02
23.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.92
0.90
2.25
0.92
1.93
3.25
3.45
Live
0.95
0.25
0.93
0.82
2
-0.96
2.21
2.80
3.20
Run
0.73
0
-0.83
-0.12
2.5
0.04
15.00
1.02
19.00
188betSớm
0.81
0.25
-0.97
0.86
2.25
0.96
2.05
3.30
3.20
Live
0.95
0.25
0.95
0.96
2
0.92
2.29
2.88
3.15
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
16.50
1.01
19.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.98
0.86
2.25
0.96
2.06
3.10
3.19
Live
0.95
0.25
0.93
0.86
2
1.00
2.29
2.83
3.01
Run
0.65
0
-0.75
-0.17
2.5
0.07
1.03
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

CFR Cluj
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CFR ClujSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-5] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20884332432540.0%
94321814151044.4%
11452151017136.4%
6240861033.3%
[ROM Liga I-8] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206104241928830.0%
1045116817840.0%
10253811111020.0%
64111021366.7%

Thành tích đối đầu

CFR Cluj            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
CFR ClujRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 42.743.352.29H0.78-0.251.04BT
ROM D105-05-243 - 2
(2 - 1)
3 - 51.823.653.65T0.820.51.00TT
ROM D106-04-241 - 4
(0 - 4)
3 - 42.653.102.48T0.9700.85TT
ROM D110-02-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.073.303.20B0.820.251.00BX
ROMC06-12-230 - 0
(0 - 0)
10 - 92.353.202.63H0.7700.99HX
ROM D125-09-233 - 1
(1 - 1)
10 - 22.603.252.44B0.9700.85BT
ROM D101-05-233 - 1
(3 - 1)
2 - 122.593.302.44B0.9700.85BT
ROM D119-03-232 - 2
(2 - 1)
2 - 101.973.153.65H0.970.50.85TT
ROM D130-10-222 - 1
(1 - 0)
6 - 62.523.002.70B0.8400.98BT
ROM D116-07-221 - 0
(1 - 0)
7 - 51.873.204.00T0.870.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

CFR Cluj            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiCFR Cluj
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Gloria BuzauCFR Cluj
ArgesCFR Cluj
CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiCFR Cluj
CFR ClujCSM Politehnica Iasi
CFR ClujUTA Arad
HermannstadtCFR Cluj
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
8 - 13.253.252.06T1.02-0.250.80TX
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 22.983.202.20H0.86-0.250.96BX
ROM D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 25.304.001.50T0.90-10.92HX
ROMC29-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 84.803.601.57H1.01-0.750.81BT
ROM D125-10-243 - 3
(0 - 1)
10 - 41.863.553.60H0.860.50.96TT
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.302.05H1.02-0.250.80BX
ROM D105-10-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.414.406.00T0.981.250.84TT
ROM D128-09-241 - 3
(0 - 1)
13 - 11.434.206.00B1.041.250.78BT
ROM D121-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 103.503.351.95H0.87-0.50.95BX
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 42.333.302.73H1.060.250.76TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUTA Arad
Rapid BucurestiHermannstadt
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.800.780.751.04X
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.573.854.951.0410.78X
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.020.93-0.250.77X
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.700.820.51.00X
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.050.860.250.96T
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.061.00-0.250.82X
ROM D128-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.803.453.950.800.51.02X
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.501.850.97-0.50.85T
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.400.780.251.04X
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.051.020.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

CFR ClujSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn6
  • 1.2Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CFR ClujThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    13
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CFR ClujChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 3
    2
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    6
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
CFR ClujSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-11-2024KháchCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROMC04-12-2024KháchCeahlaul Piatra Neamt11 Ngày
ROM D107-12-2024ChủUniversitaea Cluj14 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-11-2024ChủPetrolul Ploiesti7 Ngày
ROMC04-12-2024KháchAfumati11 Ngày
ROM D107-12-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CFR Cluj
Chấn thương
FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng30.0% [6]
  • [8] 40.0%Hòa50.0% [6]
  • [4] 20.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng10.0% [2]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [2] 10.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [5] 41.67%Hòa37.50% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

CFR Cluj VS FC Rapid 1923 ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues