So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.93
0.87
2.5
0.99
1.95
3.60
3.45
Live
1.00
1
0.89
0.86
2.75
1.00
1.64
4.00
4.55
Run
0.60
0
-0.72
-0.28
2.5
0.16
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
-0.97
2.75
0.83
2.15
3.40
3.30
Live
-0.95
1
0.80
0.98
2.75
0.88
1.60
4.00
5.00
Run
-0.67
0.25
0.55
-0.80
2.5
0.67
1.01
26.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.75
0.80
-0.99
2.75
0.83
1.86
3.55
3.35
Live
0.83
0.75
-0.92
0.92
2.75
0.98
1.63
4.00
4.65
Run
0.58
0
-0.68
-0.72
2.5
0.60
1.01
9.30
150.00
188betSớm
0.96
0.5
0.94
0.88
2.5
1.00
1.95
3.60
3.45
Live
-0.99
1
0.91
0.87
2.75
-0.99
1.57
4.20
4.95
Run
0.54
0
-0.64
-0.54
2.5
0.42
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.83
0.5
-0.95
0.91
2.75
0.95
1.83
3.36
3.61
Live
-0.97
1
0.89
0.97
2.75
0.93
1.56
4.01
5.20
Run
0.63
0
-0.71
-0.94
2.5
0.84
1.01
12.50
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Heart of Midlothian
ChủHòaKhách
Dundee
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heart of MidlothianSo Sánh Sức MạnhDundee
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-12] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101826131217.6%
823310991025.0%
911781741111.1%
6105412316.7%
[SCO Premiership-7] Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17548273019729.4%
8413201413750.0%
913571661011.1%
62131012733.3%

Thành tích đối đầu

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee
DundeeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianDundee
Heart of MidlothianDundee
DundeeHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-08-243 - 1
(3 - 0)
2 - 102.773.802.19B0.92-0.250.96BT
SCO PR11-05-243 - 0
(1 - 0)
2 - 51.673.954.35T0.860.751.02TT
SCO PR03-02-242 - 3
(1 - 0)
8 - 52.883.452.26T0.88-0.251.00TT
SCO PR23-01-243 - 2
(0 - 2)
7 - 11.773.654.15T1.000.750.88TT
SCO PR27-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 83.653.551.91B0.97-0.50.91BX
SCO PR09-02-221 - 2
(1 - 0)
9 - 41.514.105.80B0.9310.95HT
SCO PR18-12-210 - 1
(0 - 0)
3 - 93.303.252.14T1.01-0.250.87TX
SCO PR23-10-211 - 1
(1 - 0)
5 - 31.454.306.30H1.081.250.80TX
SCO CH06-03-212 - 1
(1 - 0)
3 - 21.534.104.50T0.9710.85TH
SCO CH02-01-213 - 1
(2 - 0)
5 - 43.703.601.74B0.87-0.750.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Cercle BruggeHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Heart of MidlothianHeidenheimer
Saint JohnstoneHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
HibernianHeart of Midlothian
Heart of MidlothianOmonia Nicosia FC
Heart of MidlothianSaint Mirren
Raith RoversHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.743.553.80B0.970.750.85BX
SCO PR23-11-241 - 4
(0 - 0)
1 - 67.905.201.31B0.92-1.50.96BT
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 61.404.806.30B0.921.250.96TX
UEFA ECL07-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 13.453.551.97B0.85-0.50.97BX
SCO PR02-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 93.453.651.93T0.95-0.50.93TT
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 0)
10 - 11.933.653.45B0.930.50.95BT
SCO PR27-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 62.363.452.74H1.090.250.79TX
UEFA ECL24-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.733.202.26T0.80-0.251.02TX
SCO PR19-10-244 - 0
(1 - 0)
1 - 61.823.703.85T1.050.750.83TT
INT CF09-10-243 - 1
(0 - 1)
9 - 22.674.302.11B0.90-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Dundee            
Chủ - Khách
KilmarnockDundee
DundeeHibernian
AberdeenDundee
DundeeKilmarnock
Celtic FCDundee
DundeeSaint Johnstone
MotherwellDundee
DundeeKilmarnock
DundeeAberdeen
Glasgow RangersDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR30-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.983.603.400.980.50.90X
SCO PR23-11-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.463.552.550.9000.98T
SCO PR09-11-244 - 1
(0 - 0)
7 - 41.693.904.300.880.751.00T
SCO PR03-11-243 - 2
(1 - 2)
7 - 12.333.602.691.080.250.80T
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.108.5017.501.042.50.84X
SCO PR26-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 31.713.754.400.920.750.96T
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.073.603.100.830.251.05X
SCO PR05-10-242 - 3
(1 - 0)
2 - 102.233.502.900.980.250.90T
SCO PR28-09-241 - 2
(1 - 2)
10 - 32.783.102.501.0500.83T
SCO LC21-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.216.009.100.811.751.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Heart of MidlothianSo sánh số liệuDundee
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn20
  • 1.6Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dundee
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem00.0%350.0%Xem
Dundee
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Heart of MidlothianThời gian ghi bànDundee
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    11
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Heart of MidlothianChi tiết về HT/FTDundee
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Heart of MidlothianSố bàn thắng trong H1&H2Dundee
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL12-12-2024KháchFC Copenhagen5 Ngày
SCO PR14-12-2024KháchKilmarnock7 Ngày
UEFA ECL19-12-2024ChủCS Petrocub12 Ngày
Dundee
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR14-12-2024ChủCeltic FC7 Ngày
SCO PR21-12-2024KháchGlasgow Rangers14 Ngày
SCO PR26-12-2024ChủRoss County19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heart of Midlothian
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng29.4% [5]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [5]
  • [10] 58.8%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng5.9% [1]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [3]
  • [3] 17.6%Bại29.4% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.59
  • TB mất điểm
    1.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Heart of Midlothian VS Dundee ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues