So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.98
0.93
3.25
0.93
1.33
5.70
8.00
Live
0.93
1.5
0.96
0.86
3
-0.98
1.33
5.60
8.20
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
6.5
0.02
1.01
19.00
26.00
BET365Sớm
0.85
1.5
1.00
0.88
3.25
0.98
1.30
5.50
8.50
Live
0.92
1.5
0.92
0.88
3
0.98
1.33
5.50
7.50
Run
0.42
0
-0.53
-0.11
6.5
0.06
1.00
41.00
251.00
Mansion88Sớm
0.94
1.5
0.94
0.93
3.25
0.93
1.33
5.30
7.20
Live
0.95
1.5
0.97
0.86
3
-0.96
1.33
5.40
8.50
Run
0.41
0
-0.49
-0.21
6.5
0.13
1.10
6.90
35.00
188betSớm
0.91
1.5
0.99
0.94
3.25
0.94
1.33
5.70
8.00
Live
0.94
1.5
0.98
0.86
3
-0.96
1.33
5.60
8.20
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
6.5
0.03
1.01
18.00
26.00
SbobetSớm
1.00
1.5
0.90
0.96
3.25
0.92
1.34
4.96
6.30
Live
0.95
1.5
0.97
0.88
3
-0.98
1.33
5.40
7.90
Run
0.35
0
-0.43
-0.16
6.5
0.08
1.10
7.30
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Sanfrecce Hiroshima
ChủHòaKhách
Hokkaido Consadole Sapporo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanfrecce HiroshimaSo Sánh Sức MạnhHokkaido Consadole Sapporo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-2] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819118724368250.0%
191234432039163.2%
19784292329436.8%
630368950.0%
[JPN J1-19] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38910194366371923.7%
196582325231431.6%
1935112041141915.8%
623174933.3%

Thành tích đối đầu

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Consadole SapporoHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
Hiroshima SanfrecceConsadole Sapporo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D120-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 84.153.551.90H0.98-0.50.90BX
JPN D111-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 22.863.752.31H0.85-0.251.03BX
JPN D118-02-230 - 0
(0 - 0)
12 - 01.833.804.15H0.830.51.05TX
JPN D129-10-221 - 2
(1 - 1)
3 - 31.833.904.05B0.830.51.05BT
JPN LC11-06-221 - 1
(0 - 1)
6 - 31.704.154.50H0.890.750.99TX
JPN LC04-06-220 - 3
(0 - 1)
8 - 42.083.553.45T0.820.251.06TT
JPN D126-02-221 - 1
(1 - 0)
3 - 22.213.453.25H0.920.250.96TX
JPN D126-09-210 - 2
(0 - 1)
7 - 32.403.303.05T1.060.250.82TX
JPN D110-03-212 - 1
(2 - 1)
6 - 52.173.703.10T0.920.250.96TT
JPN D128-11-202 - 2
(0 - 1)
6 - 31.804.004.10H1.030.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Urawa Red DiamondsHiroshima Sanfrecce
Sydney FCHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga
Hiroshima SanfrecceSydney FC
Shonan BellmareHiroshima Sanfrecce
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Eastern A.A Football TeamHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceMachida Zelvia
Hiroshima SanfrecceYokohama Marinos
Hiroshima SanfrecceKaya FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D110-11-243 - 0
(1 - 0)
1 - 133.753.701.84B1.04-0.50.84BT
ACL207-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.283.602.61T0.7801.04TX
JPN D103-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 41.474.905.90B1.001.250.88TX
ACL223-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.604.103.95T0.800.750.96TX
JPN D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 93.753.701.84B1.04-0.50.84BT
JPN D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 115.804.401.47T1.06-10.82HT
ACL203-10-242 - 3
(1 - 2)
1 - 912.508.101.09T0.91-2.50.85BT
JPN D128-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.943.503.60T0.940.50.94TX
JPN D122-09-246 - 2
(3 - 2)
7 - 41.664.304.10T1.0610.82TT
ACL219-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.0410.5017.50T0.9130.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Shonan BellmareConsadole Sapporo
Consadole SapporoCerezo Osaka
Nagoya GrampusConsadole Sapporo
Gamba OsakaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKyoto Sanga
Machida ZelviaConsadole Sapporo
Consadole SapporoTokyo Verdy
Consadole SapporoYokohama Marinos
Yokohama MarinosConsadole Sapporo
Consadole SapporoKawasaki Frontale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D109-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 52.093.802.970.870.251.01X
JPN D103-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 52.423.452.850.8001.08X
JPN D119-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 42.063.503.251.060.50.82X
JPN D105-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 51.833.504.000.830.51.05T
JPN D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.443.702.490.9200.96X
JPN D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 11.643.954.600.810.751.07X
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 42.763.702.391.0700.81X
JPN LC08-09-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.834.052.081.01-0.250.87T
JPN LC04-09-246 - 1
(2 - 0)
9 - 31.664.654.300.830.751.05T
JPN D101-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 83.754.201.841.04-0.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Sanfrecce HiroshimaSo sánh số liệuHokkaido Consadole Sapporo
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem3XemXem18XemXem41.7%XemXem17XemXem47.2%XemXem19XemXem52.8%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem14XemXem4XemXem18XemXem38.9%XemXem14XemXem38.9%XemXem21XemXem58.3%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Sanfrecce Hiroshima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem16XemXem3XemXem17XemXem44.4%XemXem15XemXem41.7%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem20XemXem6XemXem10XemXem55.6%XemXem12XemXem33.3%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem10XemXem5XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem27.8%XemXem
6600100.0%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sanfrecce HiroshimaThời gian ghi bànHokkaido Consadole Sapporo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    13
    0 Bàn
    15
    15
    1 Bàn
    12
    5
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    29
    19
    Bàn thắng H1
    33
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sanfrecce HiroshimaChi tiết về HT/FTHokkaido Consadole Sapporo
  • 13
    5
    T/T
    2
    6
    T/H
    1
    2
    T/B
    5
    2
    H/T
    8
    4
    H/H
    2
    7
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    9
    B/B
ChủKhách
Sanfrecce HiroshimaSố bàn thắng trong H1&H2Hokkaido Consadole Sapporo
  • 11
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    3
    10
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL205-12-2024ChủEastern A.A Football Team4 Ngày
JPN D108-12-2024KháchGamba Osaka7 Ngày
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D108-12-2024ChủKashiwa Reysol7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương
Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng23.7% [9]
  • [11] 28.9%Hòa26.3% [9]
  • [8] 21.1%Bại50.0% [19]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng7.9% [3]
  • [3] 7.9%Hòa13.2% [5]
  • [4] 10.5%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.89 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sanfrecce Hiroshima VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues