So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1
0.85
0.82
2.5
0.98
1.52
3.90
4.90
Live
-0.88
1
0.72
0.93
2.5
0.89
1.60
3.80
4.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
1
0.93
1.00
2.75
0.85
1.53
4.00
4.75
Live
0.88
1
0.98
0.83
2.5
-0.97
1.48
4.00
5.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
1
0.83
0.76
2.5
0.98
1.55
4.00
4.45
Live
-0.99
1
0.83
0.87
2.5
0.95
1.67
3.50
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.98
1
0.86
0.83
2.5
0.99
1.52
3.90
4.90
Live
-0.89
1
0.75
0.90
2.5
0.94
1.60
3.80
4.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chemnitzer
ChủHòaKhách
Eilenburg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChemnitzerSo Sánh Sức MạnhEilenburg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 0H 1B
    1T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-10] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656119231035.3%
82244681625.0%
94327315444.4%
6321621150.0%
[GER Regionalliga-17] Eilenburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1835102129141716.7%
10235121491420.0%
812591551612.5%
6114611416.7%

Thành tích đối đầu

Chemnitzer            
Chủ - Khách
EilenburgChemnitzer
ChemnitzerEilenburg
EilenburgChemnitzer
ChemnitzerEilenburg
EilenburgChemnitzer
EilenburgChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg12-05-243 - 2
(2 - 1)
10 - 32.853.602.03B1.01-0.250.81BT
GER Reg31-01-242 - 0
(1 - 0)
11 - 31.763.603.65T0.760.51.06TX
GER Reg06-04-221 - 2
(1 - 1)
3 - 35.104.151.51T0.93-10.91HT
GER Reg03-10-212 - 0
(0 - 0)
14 - 11.166.2010.50T0.9020.86TX
INT CF13-07-181 - 2
(1 - 2)
0 - 128.105.901.21T1.02-1.750.80BX
INT CF10-11-170 - 1
(0 - 0)
6 - 10T

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Chemnitzer            
Chủ - Khách
FC Lokomotive LeipzigChemnitzer
ChemnitzerVSG Altglienicke
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
ChemnitzerVFC Plauen
ChemnitzerDynamo Dresden
FSV luckenwaldeChemnitzer
Greifswalder FCChemnitzer
ChemnitzerHertha Zehlendorf
Berliner FC DynamoChemnitzer
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg08-11-240 - 2
(0 - 1)
- 1.603.804.80T0.810.751.01TX
GER Reg01-11-241 - 0
(1 - 0)
- 2.843.302.14T0.91-0.250.91TX
GER Reg27-10-240 - 0
(0 - 0)
- 2.123.402.95H0.900.250.92TX
GER Reg19-10-240 - 1
(0 - 0)
- 1.693.604.00B0.910.750.85BX
GER LS12-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2H
GER Reg05-10-240 - 2
(0 - 1)
- 2.673.352.24T0.76-0.251.00TX
GER Reg28-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 41.793.653.75H1.020.750.80TX
GER Reg21-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.634.054.20H0.840.750.98TX
GER Reg14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.603.804.35H0.840.750.98TX
GER Reg10-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.313.402.56B0.7800.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%

Eilenburg            
Chủ - Khách
EilenburgGreifswalder FC
Hertha ZehlendorfEilenburg
EilenburgBerliner FC Dynamo
BSG Chemie LeipzigEilenburg
EilenburgZFC Meuselwitz
SV Babelsberg 03Eilenburg
EilenburgCarl Zeiss Jena
ZwickauEilenburg
EilenburgHertha BSC Berlin Youth
Hallescher FCEilenburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg09-11-240 - 3
(0 - 0)
- 4.053.951.620.96-0.750.86H
GER Reg02-11-241 - 2
(1 - 1)
- 1.863.653.250.860.50.96H
GER Reg25-10-241 - 2
(1 - 2)
- 4.503.951.550.80-11.04T
GER Reg18-10-242 - 1
(1 - 1)
- 1.603.854.250.830.750.99T
GER Reg04-10-240 - 1
(0 - 0)
- 2.643.652.140.84-0.250.98X
GER Reg27-09-242 - 2
(0 - 1)
- 1.683.654.000.880.750.94T
GER Reg22-09-241 - 1
(1 - 1)
-
GER Reg15-09-243 - 2
(2 - 1)
3 - 71.993.603.100.990.50.83T
GER Reg10-09-241 - 3
(1 - 1)
3 - 62.373.602.370.8800.88T
GER Reg01-09-242 - 2
(2 - 0)
5 - 51.404.505.400.951.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%

ChemnitzerSo sánh số liệuEilenburg
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn20
  • 0.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem14XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Eilenburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem64.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem00.0%233.3%Xem
Eilenburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ChemnitzerThời gian ghi bànEilenburg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    9
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChemnitzerChi tiết về HT/FTEilenburg
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
ChemnitzerSố bàn thắng trong H1&H2Eilenburg
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg01-12-2024KháchBFC Viktoria 18897 Ngày
GER Reg08-12-2024KháchHallescher FC14 Ngày
GER Reg15-12-2024ChủHertha BSC Berlin Youth21 Ngày
Eilenburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg01-12-2024ChủVFC Plauen7 Ngày
GER Reg08-12-2024ChủRot-Weiss Erfurt14 Ngày
GER Reg15-12-2024KháchVSG Altglienicke21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chemnitzer
Chấn thương
Eilenburg

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng16.7% [3]
  • [5] 29.4%Hòa27.8% [3]
  • [6] 35.3%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng5.6% [1]
  • [2] 11.8%Hòa11.1% [2]
  • [4] 23.5%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.24 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Chemnitzer VS Eilenburg ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues