[GER Regionalliga-10] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 23 | 10 | 35.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | 16 | 25.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 3 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 11 | 50.0% |
[GER Regionalliga-17] Eilenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 29 | 14 | 17 | 16.7% |
10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 14 | 9 | 14 | 20.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 15 | 5 | 16 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | 4 | 16.7% |
Chemnitzer |
Chủ - Khách |
---|
EilenburgChemnitzer |
ChemnitzerEilenburg |
EilenburgChemnitzer |
ChemnitzerEilenburg |
EilenburgChemnitzer |
EilenburgChemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | 2.85 | 3.60 | 2.03 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 31-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.76 | 3.60 | 3.65 | T | 0.76 | 0.5 | 1.06 | T | X |
GER Reg | 06-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | 5.10 | 4.15 | 1.51 | T | 0.93 | -1 | 0.91 | H | T |
GER Reg | 03-10-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 14 - 1 | 1.16 | 6.20 | 10.50 | T | 0.90 | 2 | 0.86 | T | X |
INT CF | 13-07-18 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 12 | 8.10 | 5.90 | 1.21 | T | 1.02 | -1.75 | 0.80 | B | X |
INT CF | 10-11-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.60 | 3.80 | 4.80 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
GER Reg | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.84 | 3.30 | 2.14 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.12 | 3.40 | 2.95 | H | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.69 | 3.60 | 4.00 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | X |
GER LS | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.67 | 3.35 | 2.24 | T | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | 1.79 | 3.65 | 3.75 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.63 | 4.05 | 4.20 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.60 | 3.80 | 4.35 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 2.31 | 3.40 | 2.56 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Eilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | 4.05 | 3.95 | 1.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | H | ||
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.86 | 3.65 | 3.25 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | H | ||
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | 4.50 | 3.95 | 1.55 | 0.80 | -1 | 1.04 | T | ||
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.64 | 3.65 | 2.14 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 1.68 | 3.65 | 4.00 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
GER Reg | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GER Reg | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | 1.99 | 3.60 | 3.10 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 10-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.37 | 3.60 | 2.37 | 0.88 | 0 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 5 | 1.40 | 4.50 | 5.40 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-12-2024 | Khách | BFC Viktoria 1889 | 7 Ngày |
GER Reg | 08-12-2024 | Khách | Hallescher FC | 14 Ngày |
GER Reg | 15-12-2024 | Chủ | Hertha BSC Berlin Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 01-12-2024 | Chủ | VFC Plauen | 7 Ngày |
GER Reg | 08-12-2024 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 14 Ngày |
GER Reg | 15-12-2024 | Khách | VSG Altglienicke | 21 Ngày |