So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
1.25
0.80
0.83
2.75
0.97
1.42
4.25
5.40
Live
-0.93
1.25
0.80
0.78
2.75
-0.93
1.45
4.40
5.40
Run
0.35
0
-0.47
-0.36
4.5
0.22
5.80
1.18
12.50
BET365Sớm
0.90
1.25
0.95
-0.95
3
0.80
1.38
4.50
6.50
Live
0.93
1.25
0.93
-0.97
3
0.83
1.42
4.50
6.25
Run
-0.87
0.25
0.72
-0.74
4.5
0.62
3.25
1.53
9.00
Mansion88Sớm
0.92
1.25
0.92
-0.99
3
0.81
1.38
4.40
6.10
Live
-0.95
1.25
0.85
0.71
2.75
-0.83
1.45
4.45
5.40
Run
0.37
0
-0.47
-0.30
4.5
0.21
1.13
5.40
33.00
188betSớm
-0.97
1.25
0.81
0.84
2.75
0.98
1.42
4.25
5.40
Live
0.99
1.25
0.91
0.82
2.75
-0.94
1.40
4.60
6.00
Run
0.36
0
-0.46
-0.35
4.5
0.23
5.80
1.18
12.50
SbobetSớm
0.92
1.25
0.96
-0.96
3
0.82
1.36
4.33
6.30
Live
0.94
1.25
0.96
-0.94
3
0.82
1.38
4.44
6.50
Run
-0.74
0.25
0.64
-0.74
4.5
0.62
3.26
1.51
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Pardubice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhPardubice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-6] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775312228636.8%
10442171016640.0%
9333141212533.3%
631213101050.0%
[CZE First League-14] Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936101726151415.8%
923491091522.2%
1013681661410.0%
620459633.3%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavPardubice
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Mlada BoleslavPardubice
PardubiceMlada Boleslav
PardubiceMlada Boleslav
PardubiceMlada Boleslav
Mlada BoleslavPardubice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D121-04-241 - 2
(0 - 2)
4 - 112.513.452.32T0.9900.83TT
CZE D111-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 41.444.255.20T0.7911.03TX
CZE D112-02-230 - 1
(0 - 1)
14 - 21.464.255.00B0.8211.00HX
CZE D127-08-220 - 3
(0 - 3)
4 - 72.583.552.31T1.0200.80TT
INT CF06-07-224 - 0
(3 - 0)
9 - 41.404.605.20T0.871.250.83TT
CZE D105-12-212 - 3
(0 - 3)
10 - 01.703.754.05B0.910.750.91BT
CZE D108-08-211 - 1
(1 - 0)
3 - 83.003.352.13H0.93-0.250.89BX
INT CF30-06-211 - 1
(1 - 1)
4 - 62.203.502.44H0.7500.95HX
CZE D119-03-212 - 2
(1 - 0)
7 - 72.513.352.48H0.9500.93HT
INT CF05-01-214 - 1
(2 - 0)
11 - 81.903.702.83T0.700.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavSlavia Praha
TepliceMlada Boleslav
Paksi SE HonlapjaMlada Boleslav
Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja
Sigma OlomoucMlada Boleslav
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Hradec KraloveMlada Boleslav
TransINVEST VilniusMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D117-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 64.954.201.47B0.97-10.85BX
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.66T1.020.250.80TT
UEFA ECL29-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 22.333.502.61T0.8001.02TT
UEFA ECL22-08-242 - 2
(0 - 0)
5 - 51.693.804.10H0.900.750.92TT
CZE D118-08-243 - 2
(2 - 1)
10 - 42.073.452.88B0.850.250.97BT
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.82T0.980.250.84TT
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.45T0.9710.85TT
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.85H0.990.750.83TX
CZE D104-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.063.303.00B0.820.251.00BT
UEFA ECL01-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 84.904.051.49T0.88-10.88HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Pardubice            
Chủ - Khách
Slavia PrahaPardubice
PardubiceHradec Kralove
Slovan LiberecPardubice
PardubiceSynot Slovacko
Dynamo Ceske BudejovicePardubice
PardubiceMFK Karvina
Sparta PrahaPardubice
PardubiceChrudim
Greuther FurthPardubice
PardubiceDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.068.8015.500.992.750.83X
CZE D124-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 82.893.152.200.87-0.250.95T
CZE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 61.364.456.100.901.250.92T
CZE D111-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.733.352.210.81-0.251.01X
CZE D104-08-241 - 3
(0 - 3)
11 - 11.973.403.100.970.50.85T
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.800.960.250.86X
CZE D119-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 41.146.7010.501.012.250.81X
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11.314.755.600.901.50.80X
INT CF06-07-242 - 1
(1 - 1)
7 - 31.424.555.000.941.250.82X
INT CF03-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 92.093.452.620.910.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuPardubice
  • 20Tổng số ghi bàn8
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Pardubice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Pardubice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànPardubice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTPardubice
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2Pardubice
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D128-09-2024KháchFC Viktoria Plzen6 Ngày
UEFA ECL03-10-2024KháchFC Noah11 Ngày
CZE D105-10-2024ChủBanik Ostrava13 Ngày
Pardubice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC25-09-2024KháchAritma Praha3 Ngày
CZE D128-09-2024ChủTeplice6 Ngày
CZE D105-10-2024KháchFC Viktoria Plzen13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mlada Boleslav
Pardubice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng15.8% [3]
  • [7] 36.8%Hòa31.6% [3]
  • [5] 26.3%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng5.3% [1]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [3]
  • [2] 10.5%Bại31.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa55.56% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mlada Boleslav VS Pardubice ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues