So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-1
0.94
0.82
3
-0.95
4.80
4.45
1.54
Live
-0.97
-0.5
0.86
0.84
2.75
-0.97
3.55
3.80
1.86
Run
-0.90
0
0.78
-0.29
3.5
0.17
31.00
6.90
1.11
BET365Sớm
0.93
-1.25
0.97
-0.97
3.25
0.83
6.25
4.75
1.44
Live
0.89
-0.75
-0.99
0.85
2.75
1.00
4.33
3.90
1.73
Run
0.62
0
-0.74
-0.12
3.5
0.06
251.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-1
1.00
0.83
3
-0.97
4.80
4.20
1.58
Live
0.95
-0.75
0.97
0.90
2.75
1.00
4.45
4.00
1.74
Run
-0.98
0
0.89
-0.14
3.5
0.06
50.00
5.10
1.13
188betSớm
0.95
-1
0.95
0.83
3
-0.94
4.80
4.45
1.54
Live
0.90
-0.75
-0.98
0.91
2.75
0.98
3.85
3.85
1.78
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
31.00
6.80
1.11
SbobetSớm
0.91
-1
0.97
0.86
3
1.00
4.68
3.99
1.52
Live
-0.89
-0.5
0.81
0.83
2.75
-0.93
4.13
3.76
1.81
Run
-0.84
0
0.76
-0.30
3.5
0.22
19.00
4.56
1.23

Bên nào sẽ thắng?

Vejle
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VejleSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-12] Vejle
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17131316406125.9%
912692051211.1%
80177201120.0%
6132911616.7%
[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171034312233258.8%
870116921287.5%
9333151312433.3%
620449633.3%

Thành tích đối đầu

Vejle            
Chủ - Khách
MidtjyllandVejle
MidtjyllandVejle
VejleMidtjylland
MidtjyllandVejle
VejleMidtjylland
VejleMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandVejle
VejleMidtjylland
MidtjyllandVejle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.60B1.031.250.85BX
DEN SASL17-03-243 - 0
(0 - 0)
9 - 21.454.356.10B1.071.250.81BT
DEN SASL13-08-231 - 2
(0 - 0)
4 - 33.503.801.89B0.99-0.50.89BT
DAN Cup04-05-223 - 1
(1 - 1)
3 - 11.384.758.50B0.931.250.95BT
DAN Cup28-04-220 - 1
(0 - 0)
4 - 57.003.851.54B0.89-10.99BX
DEN SASL29-11-211 - 1
(0 - 0)
2 - 35.104.451.58H0.91-10.97BX
DEN SASL06-08-214 - 1
(1 - 0)
5 - 41.554.455.50B0.9310.95BT
DEN SASL21-03-215 - 0
(2 - 0)
8 - 51.474.355.90B0.8311.05BT
DEN SASL05-12-200 - 2
(0 - 1)
4 - 54.354.051.66B1.04-0.750.84BX
DEN SASL11-11-185 - 0
(2 - 0)
5 - 21.335.508.40B0.931.50.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Vejle            
Chủ - Khách
Randers FCVejle
VejleSonderjyske
AalborgVejle
VejleLyngby
FC CopenhagenVejle
VejleAalborg
VejleFC Copenhagen
SonderjyskeVejle
VejleViborg
BronshojVejle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL24-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 11.484.555.40B0.8211.06BX
DEN SASL08-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 72.403.602.60H0.8601.02HX
DEN SASL03-11-243 - 3
(0 - 1)
7 - 52.083.603.10H0.840.251.04TT
DEN SASL27-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 82.503.302.67T0.8801.00TX
DEN SASL18-10-243 - 1
(1 - 0)
0 - 51.216.3010.50B1.0720.81HT
DEN SASL04-10-242 - 2
(1 - 0)
8 - 62.263.602.78H1.020.250.86TT
DEN SASL29-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 96.004.701.42B0.91-1.250.97BH
DEN SASL22-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.003.653.25B1.000.50.88BT
DEN SASL15-09-240 - 5
(0 - 1)
3 - 22.693.702.29B0.83-0.251.05BT
DAN Cup03-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 813.507.001.10H0.83-2.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Midtjylland            
Chủ - Khách
ViborgMidtjylland
FC Steaua BucurestiMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandSaint Gilloise
SonderjyskeMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandViborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL10-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 103.103.752.030.85-0.51.03X
UEFA EL07-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.933.402.410.80-0.251.08X
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 22.173.652.900.940.250.94T
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.163.552.820.940.250.88X
DEN SASL27-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 122.133.602.990.900.250.98X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.050.900.250.92X
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 103.904.051.740.94-0.750.94T
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 52.333.602.691.070.250.81X
UEFA EL03-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.763.602.290.80-0.251.02X
DEN SASL29-09-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.584.454.501.0010.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

VejleSo sánh số liệuMidtjylland
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Vejle
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vejle
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem12.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VejleThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    8
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VejleChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 0
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    6
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
VejleSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    6
    0
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vejle
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-02-2025KháchSilkeborg77 Ngày
DEN SASL24-02-2025ChủBrondby IF85 Ngày
DEN SASL02-03-2025KháchViborg91 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL12-12-2024KháchFC Porto11 Ngày
UEFA EL23-01-2025KháchLudogorets Razgrad53 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủFenerbahce60 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vejle
Midtjylland
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 5.9%Thắng58.8% [10]
  • [3] 17.6%Hòa17.6% [10]
  • [13] 76.5%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng17.6% [3]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [3]
  • [6] 35.3%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Vejle VS Midtjylland ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues