So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.91
2.75
0.89
2.37
3.60
2.51
Live
-0.95
0.5
0.83
-0.95
2.75
0.81
2.05
3.45
3.10
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.20
3.5
0.06
1.01
13.00
26.00
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.90
2.75
0.90
2.50
3.25
2.60
Live
0.78
0
-0.97
0.98
2.75
0.83
2.45
3.30
2.70
Run
0.75
0
-0.95
-0.10
3.5
0.05
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.98
0.95
2.75
0.89
2.37
3.35
2.50
Live
-0.97
0.5
0.87
-0.99
2.75
0.87
2.03
3.45
3.15
Run
0.79
0
-0.89
-0.32
3.5
0.23
1.06
6.60
147.00
188betSớm
0.86
0
0.98
0.92
2.75
0.90
2.37
3.60
2.51
Live
-0.92
0.5
0.81
-0.96
2.75
0.84
2.05
3.50
3.05
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.19
3.5
0.07
1.01
13.00
29.00
SbobetSớm
0.86
0
0.98
0.92
2.75
0.90
2.39
3.23
2.54
Live
-0.98
0.5
0.88
-0.97
2.75
0.85
2.04
3.28
3.26
Run
-0.92
0.25
0.81
-0.95
2.75
0.83
1.37
3.84
8.80

Bên nào sẽ thắng?

SKU Amstetten
ChủHòaKhách
Floridsdorfer AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SKU AmstettenSo Sánh Sức MạnhFloridsdorfer AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-4] SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826282126450.0%
9504181315455.6%
7322108111042.9%
6114910416.7%
[AUT 2.Liga-13] Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164481621161325.0%
72236881028.6%
9225101381322.2%
6123811516.7%

Thành tích đối đầu

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSKU Amstetten
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSKU Amstetten
Floridsdorfer ACSKU Amstetten
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSKU Amstetten
SKU AmstettenFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D203-05-243 - 2
(2 - 1)
2 - 93.253.451.98T0.84-0.50.98TT
AUT D220-10-230 - 0
(0 - 0)
10 - 41.604.004.45H0.800.751.02TX
AUT CUP27-09-230 - 0
(0 - 0)
1 - 22.843.402.12H0.90-0.250.86BX
AUT D210-03-231 - 0
(0 - 0)
4 - 32.203.552.76T0.980.250.84TX
AUT D226-08-222 - 3
(1 - 2)
9 - 22.163.552.82T0.940.250.88TT
AUT D226-11-213 - 0
(2 - 0)
8 - 52.393.652.45B0.8900.93BT
AUT D223-07-211 - 1
(0 - 1)
10 - 32.173.352.77H0.940.250.88TX
AUT D212-05-210 - 2
(0 - 1)
8 - 92.263.402.59B0.7801.04BX
AUT D211-12-200 - 2
(0 - 1)
6 - 72.253.702.47T0.8201.00TX
AUT D205-07-201 - 1
(0 - 0)
3 - 62.023.552.91H1.020.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

SKU Amstetten            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten
SKU AmstettenKapfenberg
Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Ried
SKU AmstettenSC Bregenz
SV HornSKU Amstetten
SKU AmstettenSturm Graz (Youth)
St.PoltenSKU Amstetten
SKU AmstettenSV Stripfing Weiden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D220-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.703.853.95B0.890.750.93BX
AUT D204-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 52.093.652.87T0.880.250.94TT
AUT D201-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 71.953.803.10B0.950.50.87BX
AUT D227-09-243 - 3
(2 - 1)
2 - 62.543.752.28H1.0100.81HT
AUT D222-09-242 - 3
(2 - 1)
5 - 75.504.501.43B0.84-1.250.98BT
AUT D230-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.163.652.77B0.940.250.88BT
AUT CUP27-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 42.613.452.23B0.75-0.251.01BT
AUT D223-08-243 - 1
(0 - 1)
9 - 41.664.403.75T0.860.750.96TT
AUT D218-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 41.634.154.05H0.840.750.98TX
AUT D209-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.183.702.71T0.980.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Floridsdorfer AC            
Chủ - Khách
Floridsdorfer ACSC Bregenz
Sturm Graz (Youth)Floridsdorfer AC
Rapid Vienna (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACLafnitz
Trenkwalder Admira WackerFloridsdorfer AC
Austria LustenauFloridsdorfer AC
First Wien 1894Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Ried
KapfenbergFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSt.Polten
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D218-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 52.033.553.100.790.251.03X
INT CF10-10-244 - 2
(2 - 0)
4 - 62.253.802.440.8000.96T
AUT D205-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.383.502.520.8500.97X
AUT D229-09-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.494.305.100.8510.97T
AUT D220-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 42.063.403.100.820.251.00T
AUT D230-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 12.133.353.000.890.250.93X
AUT D223-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 72.173.502.840.950.250.87X
AUT D216-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 44.303.901.630.96-0.750.86X
AUT D209-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 83.453.551.900.92-0.50.90T
AUT D204-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 42.483.352.510.9000.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

SKU AmstettenSo sánh số liệuFloridsdorfer AC
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SKU Amstetten
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Floridsdorfer AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
SKU Amstetten
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Floridsdorfer AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SKU AmstettenThời gian ghi bànFloridsdorfer AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SKU AmstettenChi tiết về HT/FTFloridsdorfer AC
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
SKU AmstettenSố bàn thắng trong H1&H2Floridsdorfer AC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SKU Amstetten
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D202-11-2024KháchAustria Lustenau8 Ngày
AUT D209-11-2024ChủLafnitz15 Ngày
AUT D223-11-2024ChủFirst Wien 189429 Ngày
Floridsdorfer AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D202-11-2024ChủSV Stripfing Weiden8 Ngày
AUT D209-11-2024KháchSV Horn15 Ngày
AUT D223-11-2024ChủASK Voitsberg29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SKU Amstetten
Chấn thương
Floridsdorfer AC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng25.0% [4]
  • [2] 12.5%Hòa25.0% [4]
  • [6] 37.5%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng12.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [2]
  • [4] 25.0%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [4]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

SKU Amstetten VS Floridsdorfer AC ngày 25-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues