Slovan Bratislava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28César BlackmanHậu vệ10011006.69
4Guram KashiaHậu vệ10000006.72
12Kenan BajrićHậu vệ00000006.37
6Kevin WimmerHậu vệ00010006.53
Thẻ vàng
37Július SzökeTiền vệ00000005.24
33Juraj KuckaTiền vệ00010006.3
11Tigran·BarseghyanTiền vệ30100018.42
Bàn thắng
10Marko TolićTiền vệ40220008.79
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Vladimír WeissTiền vệ20010106.87
13David StrelecTiền đạo20000015.89
19Samuel HabodaszTiền vệ00000000
27Matúš VojtkoHậu vệ00000000
2Siemen VoetHậu vệ00000000
31Martin TrnovskyThủ môn00000000
88Kyriakos SavvidisTiền vệ00000000
20Alen MustafićTiền vệ00000000
93Idjessi MetsokoTiền đạo10000006.83
17Yuri· MedveděvHậu vệ00000000
18Nino MarcelliTiền vệ00000000
21Róbert MakTiền đạo10011006.56
8Elvis IsaacTiền đạo00000000
35Adam hrdinaThủ môn00000000
71Dominik TakacThủ môn00000006.61
Midtjylland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Hanbeom LeeHậu vệ00000000
22Mads Bech SørensenHậu vệ00000006.76
73José Carlos Ferreira JúniorHậu vệ00001006.73
11Dario OsorioTiền đạo40010016.34
24Oliver·SorensenTiền vệ30000015.73
5Emiliano MartínezTiền vệ20030006.51
58Aral SimsirTiền đạo10160008.62
Bàn thắng
7Franculino Gluda DjuTiền đạo10121008.48
Bàn thắng
18Adam BuksaTiền đạo10000005.22
-Ola BrynhildsenTiền vệ00000006.5
-Pedro BravoTiền vệ00000000
17Kristoffer AskildsenTiền vệ00000000
16Elías Rafn ÓlafssonThủ môn00000005.52
6Joel AnderssonHậu vệ00010006.73
1Jonas LösslThủ môn00000000
20Valdemar Byskov AndreasenTiền vệ00000000
-Denil Castillo-00000000
14Edward ChilufyaTiền vệ00000000
30ovie ejeheriThủ môn00000000
-adam gabrielTiền vệ00000006.38
41Mikel GogorzaTiền đạo00000000
-Alhaji KamaraTiền đạo00000000
-Ousmane DiaoHậu vệ10000006.78
Thẻ vàng

Slovan Bratislava vs Midtjylland ngày 29-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues