Bên nào sẽ thắng?

Slovan Bratislava
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan BratislavaSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-35] Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
60065210350.0%
30033110350.0%
30032100350.0%
65101421683.3%
[UEFA UCL-] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101021683.3%

Thành tích đối đầu

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
Slovan BratislavaFK Kosice
APOEL NicosiaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaAPOEL Nicosia
Slovan BratislavaSport Podbrezova
Slovan BratislavaNK Publikum Celje
KFC KomarnoSlovan Bratislava
NK Publikum CeljeSlovan Bratislava
FC Struga Trim LumSlovan Bratislava
Slovan BratislavaFC Struga Trim Lum
Slovan BratislavaFC Artmedia Petrzalka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D117-08-242 - 1
(0 - 1)
6 - 71.344.556.40T0.841.250.98TT
UEFA CL13-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.133.152.98H0.880.250.94TX
UEFA CL07-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.113.203.00T0.860.250.96TX
SVK D103-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.325.006.00T0.951.50.87TX
UEFA CL30-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.763.503.75T0.990.750.77TT
SVK D127-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 66.704.751.31T0.83-1.50.99TT
UEFA CL24-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.283.352.62H1.040.250.78TX
UEFA CL17-07-241 - 2
(0 - 2)
2 - 23.253.601.86T0.96-0.50.86TH
UEFA CL10-07-244 - 2
(2 - 0)
8 - 31.434.106.40T0.7411.02TT
INT CF03-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.058.4013.00T0.862.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 44%

Midtjylland            
Chủ - Khách
LyngbyMidtjylland
Ferencvarosi TCMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFerencvarosi TC
MidtjyllandAalborg
MidtjyllandUE Santa Coloma
NordsjaellandMidtjylland
UE Santa ColomaMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
Sturm GrazMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 64.103.851.730.95-0.750.93T
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.000.850.250.97X
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.601.031.250.85X
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.900.990.750.83X
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.200.961.250.92X
UEFA CL31-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.059.9015.500.9030.86X
DEN SASL27-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 31.983.953.100.980.50.90T
UEFA CL23-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 67.605.201.251.00-1.50.82H
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.160.96-0.250.92X
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Slovan BratislavaSo sánh số liệuMidtjylland
  • 22Tổng số ghi bàn17
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.7
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Bratislava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem240.0%360.0%Xem
Slovan Bratislava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
530260.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slovan BratislavaThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slovan BratislavaChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Slovan BratislavaSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D131-08-2024ChủMSK Zilina3 Ngày
SVK D114-09-2024KháchDunajska Streda17 Ngày
SVK D121-09-2024ChủMFK Ruzomberok24 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL01-09-2024KháchSilkeborg4 Ngày
DEN SASL16-09-2024ChủFC Copenhagen19 Ngày
DEN SASL23-09-2024KháchRanders FC26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng% []
  • [0] 0.0%Hòa% []
  • [6] 100.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [3] 50.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    3.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 25.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [5] 41.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Slovan Bratislava VS Midtjylland ngày 29-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues