STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Club Sporting Cristal U20 | Club Esther Grande de Bentín | - | Ký hợp đồng |
29-07-2013 | Club Esther Grande de Bentín | FC Twente Enschede U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Twente Enschede U21 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
26-01-2016 | FC Twente Enschede | Feyenoord | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2019 | Feyenoord | Willem II | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Willem II | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2020 | Feyenoord | RC Celta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | RC Celta | Free player | - | Giải phóng |
14-08-2024 | RC Celta | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 0-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 20:00 | CD Leganes | 1-0 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | 4-3 | CD Leganes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | 3-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 14:15 | Atletico Madrid | 3-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 14:15 | Rayo Vallecano | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 12:00 | Getafe | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 18 17 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
Dutch Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Dutch champion | 1 | 16/17 |