Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
9dd5a3a91287cd741453413fb1ff36a8.webp
Cầu thủ:
Koke
Quốc tịch:
Tây Ban Nha
ad7318c3ee868ab198d5a21fb370393e.webp
Cân nặng:
73 Kg
Chiều cao:
177 cm
Tuổi:
33  (1992-01-08)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 12,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
vượt quatổ chức tấn công
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2008Atlético Madrid U19Atletico de Madrid B-Ký hợp đồng
31-12-2010Atletico de Madrid BAtletico Madrid-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Tây Ban Nha21-12-2024 20:00FC Barcelona
team-home
1-2
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha15-12-2024 13:00Atletico Madrid
team-home
1-0
team-away
Getafe00010
Champions League11-12-2024 17:45Atletico Madrid
team-home
3-1
team-away
Slovan Bratislava01000
VĐQG Tây Ban Nha08-12-2024 20:00Atletico Madrid
team-home
4-3
team-away
Sevilla FC01000
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha05-12-2024 18:00Cacereno
team-home
1-3
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha30-11-2024 20:00Real Valladolid CF
team-home
0-5
team-away
Atletico Madrid00000
Champions League26-11-2024 17:45Sparta Praha
team-home
0-6
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha23-11-2024 15:15Atletico Madrid
team-home
2-1
team-away
Deportivo Alavés00000
VĐQG Tây Ban Nha10-11-2024 15:15RCD Mallorca
team-home
0-1
team-away
Atletico Madrid00000
Champions League06-11-2024 20:00Paris Saint Germain
team-home
1-2
team-away
Atletico Madrid00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant11
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
World Cup participant3
22
18
14
Euro participant2
21
16
Spanish champion2
20/21
13/14
UEFA Supercup Winner3
18/19
12/13
11/12
Europa League Winner2
17/18
11/12
Europa League participant3
17/18
12/13
11/12
Champions League runner-up2
15/16
13/14
Spanish Super Cup winner2
14/15
13/14
Under 21 European Champion1
13
European Under-21 participant1
13
Spanish cup winner1
12/13
Olympics participant1
11/12
Under-20 World Cup participant1
11
European Under-19 participant1
11
Under-17 World Cup participant2
10
09
Euro Under-17 participant1
09

Hồ sơ cầu thủ Koke - Kèo nhà cái

Hot Leagues