STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Espanyol Barcelona Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | FC Barcelona U16 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Dinamo Zagreb II | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
24-01-2020 | Dinamo Zagreb | RB Leipzig | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2024 | RB Leipzig | FC Barcelona | 55M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 0-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 15:15 | Real Betis | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | RCD Mallorca | 1-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Barcelona | 3-0 | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Denmark | 1-2 | Spain | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Crvena Zvezda | 2-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
European Champion | 1 | 24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 19/20 |
Top scorer | 1 | 23/24 |
German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
Croatian champion | 5 | 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
European Under-21 champion | 1 | 19 |
Best young player | 1 | 19 |
Player of the Year | 2 | 18/19 17/18 |
Croatian cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |