STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | US Colomiers U19 | OGC Nizza U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | OGC Nice B | Nice | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | Nice | Paris FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Paris FC | Nice | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | Nice | Stade Brestois 29 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Stade Brestois 29 | Southampton | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2023 | Southampton | Nice | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Nice | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Southampton | Real Betis | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Villarreal CF | 1-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 15:15 | Real Betis | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 18:00 | Sant Andreu | 1-3 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Mlada Boleslav | 2-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 13:00 | Valencia CF | 4-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | CD Gevora | 1-6 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 17:30 | Real Betis | 1-0 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |