STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Aberdeen FC U17 | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
18-02-2015 | Aberdeen FC U20 | Ayr United | - | Cho thuê |
04-05-2015 | Ayr United | Aberdeen FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2015 | Aberdeen FC U20 | Alloa Athletic | - | Cho thuê |
31-01-2016 | Alloa Athletic | Aberdeen FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
09-11-2016 | Aberdeen | Ayr United | - | Cho thuê |
14-05-2017 | Ayr United | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
22-09-2020 | Aberdeen | Nottingham Forest | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2024 | Nottingham Forest | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Copenhagen | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2024 | Nottingham Forest | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Real Sociedad | 0-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 13:00 | UD Las Palmas | 2-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:15 | CE Europa | 1-2 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 13:00 | FC Barcelona | 1-2 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | UD Las Palmas | 2-3 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Scotland | 1-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2024 20:00 | Rayo Vallecano | 1-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Atletico Madrid | 2-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | 1-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2024 19:00 | Valencia CF | 2-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |