Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
b944b1f461d906f016b38740cf2b3d58.webp
Cầu thủ:
José Giménez
Quốc tịch:
Uruguay
7f36b385d851aedb1509d7e0b3a29cb6.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
185 cm
Tuổi:
30  (1995-01-20)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
€ 22,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
Đối đầu trên mặt đấtĐối đầu trên không
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-10-2012Danubio FC U19Danubio FC-Ký hợp đồng
24-04-2013Danubio FCAtletico Madrid0.995M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Tây Ban Nha21-12-2024 20:00FC Barcelona
team-home
1-2
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha15-12-2024 13:00Atletico Madrid
team-home
1-0
team-away
Getafe00000
Champions League11-12-2024 17:45Atletico Madrid
team-home
3-1
team-away
Slovan Bratislava00000
VĐQG Tây Ban Nha08-12-2024 20:00Atletico Madrid
team-home
4-3
team-away
Sevilla FC00000
VĐQG Tây Ban Nha30-11-2024 20:00Real Valladolid CF
team-home
0-5
team-away
Atletico Madrid00000
Champions League26-11-2024 17:45Sparta Praha
team-home
0-6
team-away
Atletico Madrid00000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ20-11-2024 00:45Brazil
team-home
1-1
team-away
Uruguay00000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ16-11-2024 00:00Uruguay
team-home
3-2
team-away
Colombia00000
VĐQG Tây Ban Nha10-11-2024 15:15RCD Mallorca
team-home
0-1
team-away
Atletico Madrid00000
VĐQG Tây Ban Nha03-11-2024 13:00Atletico Madrid
team-home
2-0
team-away
UD Las Palmas00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant11
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
World Cup participant3
22
18
14
Copa América participant4
21
19
16
15
Spanish champion2
20/21
13/14
UEFA Supercup Winner2
18/19
17/18
Europa League Winner1
17/18
Europa League participant1
17/18
Champions League runner-up2
15/16
13/14
Spanish Super Cup winner2
14/15
13/14
World Cup Under-20 runner-up1
13
Under-20 World Cup participant1
13

Hồ sơ cầu thủ José Giménez - Kèo nhà cái

Hot Leagues