STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Séneca CF U19 | FC Villarreal Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Villarreal Youth | Villarreal CF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Villarreal CF U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Villarreal B | Villarreal | - | Ký hợp đồng |
27-07-2016 | Villarreal | CD Lugo | - | Cho thuê |
29-01-2017 | CD Lugo | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Villarreal | Leeds United | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Leeds United | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2017 | Villarreal | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Deportivo Alavés | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2019 | Villarreal | Real Betis | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Real Betis | Villarreal | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 14:15 | RC Celta | 3-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-04-2024 16:30 | Villarreal CF | 3-0 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-04-2024 14:15 | Almeria | 1-2 | Villarreal CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-04-2024 16:30 | Athletic Club | 1-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-04-2024 19:00 | Villarreal CF | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-01-2024 13:00 | UD Las Palmas | 3-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2023 20:30 | Villarreal CF | 3-2 | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-12-2023 20:00 | Real Madrid | 4-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2023 17:30 | Villarreal CF | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 06-12-2023 20:00 | Villarreal CF | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 18/19 15/16 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under 19 European Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |