STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | NK Olimpija Ljubljana U19 | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
03-01-2010 | NK Olimpija Ljubljana | Benfica | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2010 | Benfica | SC Beira-Mar | - | Cho thuê |
29-06-2010 | SC Beira-Mar | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2011 | Benfica | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2011 | SC Olhanense | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2011 | Benfica | Uniao Leiria | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Uniao Leiria | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2012 | Benfica | Rio Ave | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Rio Ave | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2014 | Benfica | Atletico Madrid | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | 3-1 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | 0-6 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Austria | 1-1 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Slovenia | 1-4 | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 15:15 | RCD Mallorca | 0-1 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 4 | 18 17 16 15 |
Europa League participant | 2 | 17/18 13/14 |
Europa League Winner | 1 | 17/18 |
Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Portuguese cup winner | 1 | 14 |
Europa League runner-up | 1 | 13/14 |
Portuguese league cup winner | 1 | 13/14 |
Portuguese champion | 1 | 13/14 |
Best young player | 2 | 13 12 |