STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | KSV Hessen Kassel Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Arminia Bielefeld | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSV 1860 München | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Arminia Bielefeld | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Crystal Palace | 2-2 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Manchester City | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 16:00 | Liverpool | 2-0 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 20:15 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Manchester City | 5-0 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | Slovan Bratislava | 0-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Manchester City | 2-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 21:30 | Chelsea | 2-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:20 | Manchester City | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 24/25 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 23 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
Westphalia Cup winner | 2 | 12/13 11/12 |