STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Sevilla FC Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
03-12-2019 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | FC Barcelona | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Brighton Hove Albion | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | 3-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 4-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 5-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 14:15 | Deportivo Alavés | 0-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 5-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Brighton Hove Albion | 0-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-05-2024 18:45 | Brighton Hove Albion | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 13-04-2024 14:00 | Burnley | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |