STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP U23 | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Sporting CP | Valencia | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 15:15 | Getafe | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2024 19:00 | Valencia CF | 2-3 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2024 19:00 | CD Leganes | 0-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 16:30 | Real Sociedad | 3-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 17:00 | Valencia CF | 0-0 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2024 16:30 | Valencia CF | 2-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 3-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2024 19:30 | Valencia CF | 1-1 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2024 17:00 | RC Celta | 3-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2024 19:30 | Valencia CF | 1-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
European Under-19 champion | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |