STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Stade Brest 29 U19 | Stade Brest 29 B | - | Ký hợp đồng |
03-07-2016 | Stade Brest 29 B | Real Sociedad B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Sociedad B | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | Real Sociedad | Atletico Madrid | 34M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Cacereno | 1-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 1-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 3-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 18:45 | Switzerland | 1-4 | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Serbia | 0-0 | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2024 17:00 | Athletic Club | 0-1 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 19:30 | Atletico Madrid | 0-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
European Champion | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Spanish cup winner | 1 | 19/20 |