STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | IF Brommapojkarna U19 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Brommapojkarna | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
11-07-2019 | IFK Goteborg | Rubin Kazan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2021 | Rubin Kazan | Celtic FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2023 | Celtic FC | Real Club Celta de Vigo SAD | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | 1-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | 2-0 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 17:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 3-1 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Sweden | 6-0 | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Sweden | 2-1 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | 3-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |