STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | CF Rayo Majadahonda Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
09-08-2016 | Real Madrid | Deportivo Alavés | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Deportivo Alavés | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Real Madrid | Atletico Madrid | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | 3-1 | Slovan Bratislava | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Cacereno | 1-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | 0-6 | Atletico Madrid | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Benfica | 4-0 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 1-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Euro participant | 1 | 21 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 18 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 19 18 |
Champions League Winner | 1 | 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 16/17 |