STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | West Ham United Youth | West Ham U18 | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | West Ham U18 | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Manchester City | Coventry City | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Coventry City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2023 | Manchester City | Reims | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Reims | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Manchester City | Cardiff City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Cardiff City | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 16-12-2024 19:00 | Nottingham Forest U21 | 2-3 | Manchester City U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 30-11-2024 12:00 | Sunderland U21 | 2-3 | Manchester City U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Lincoln City | 5-0 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 01-11-2024 19:00 | Manchester City U21 | 5-0 | Norwich City U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 26-10-2024 10:30 | West Bromwich U21 | 0-5 | Manchester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 21:30 | Chelsea | 2-4 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:20 | Manchester City | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 22:05 | Manchester City | 2-3 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 23-07-2024 23:30 | Manchester City | 3-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-04-2024 14:00 | Cardiff City | 1-3 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
English Champion | 2 | 22/23 21/22 |
U21 Premier League champion | 2 | 21/22 20/21 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 20 |
English Youth League winner | 1 | 19/20 |