So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
0.87
3
0.99
2.22
4.05
2.84
Live
0.93
0.25
0.96
-0.97
3
0.85
2.27
3.80
2.90
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.01
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
-0.99
0.25
0.89
0.85
3
1.00
2.25
3.50
3.00
Live
-0.98
0.25
0.82
0.90
3
0.95
2.30
3.50
2.87
Run
-0.53
0
0.42
-0.15
3.5
0.09
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
0
-0.95
0.88
3
0.98
2.33
3.70
2.62
Live
0.91
0.25
-0.99
-0.98
3
0.88
2.20
3.70
3.10
Run
-0.90
0
0.81
-0.16
3.5
0.08
1.04
7.60
300.00
188betSớm
0.99
0.25
0.91
0.88
3
1.00
2.22
4.05
2.84
Live
0.95
0.25
0.97
-0.99
3
0.89
2.23
3.80
2.95
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.87
0
-0.97
0.88
3
1.00
2.35
3.49
2.56
Live
0.98
0.25
0.94
0.84
2.75
-0.94
2.29
3.57
2.89
Run
-0.80
0
0.72
-0.20
3.5
0.12
1.07
7.40
95.00

Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
Brann
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhBrann
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-13] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001240130.0%
1001240130.0%
000000013%
62221110833.3%
[NOR Eliteserien-2] Brann
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3210527266.7%
22003062100.0%
101022140.0%
660014218100.0%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
BrannMolde
MoldeBrann
BrannMolde
MoldeBrann
BrannMolde
MoldeBrann
MoldeBrann
BrannMolde
MoldeBrann
MoldeBrann
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D126-05-241 - 3
(1 - 0)
7 - 71.854.153.75T0.850.51.03TT
INT CF19-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 62.023.502.94T0.800.251.02TX
NOR D121-10-233 - 2
(0 - 1)
10 - 62.333.852.77B1.060.250.82BT
NOR D109-07-232 - 0
(1 - 0)
8 - 72.024.003.30T1.020.50.86TX
NOR D128-11-210 - 1
(0 - 0)
11 - 43.204.152.02T0.86-0.51.02TX
NOR D116-05-214 - 0
(3 - 0)
9 - 81.384.855.90T0.871.251.01TT
INT CF04-02-212 - 1
(2 - 0)
6 - 51.494.504.45T0.8210.94TX
NOR D104-10-201 - 2
(1 - 1)
6 - 92.893.602.02T0.80-0.51.02TH
NOR D110-08-201 - 2
(1 - 1)
17 - 51.614.204.55B1.0010.88HH
INT CF08-06-203 - 2
(1 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
Sarpsborg 08Molde
Jagiellonia BialystokMolde
MoldeBodo Glimt
Sandnes UlfMolde
HaugesundMolde
KAA GentMolde
MoldeSandefjord
LillestromMolde
MoldeLarne FC
MoldeTromso IL
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D110-11-242 - 2
(2 - 2)
5 - 103.504.301.89H0.99-0.50.89BT
UEFA ECL07-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 32.623.602.37B1.0100.81BH
NOR D103-11-243 - 3
(2 - 1)
6 - 22.353.552.71H1.050.250.83TT
NORC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 714.007.501.14T0.86-2.250.96BX
NOR D127-10-240 - 3
(0 - 1)
7 - 114.254.001.68T1.02-0.750.86TH
UEFA ECL24-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.933.503.15B0.930.50.89BT
NOR D119-10-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.385.106.10B0.841.251.04TX
NORC06-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 44.104.001.71T0.91-0.750.91TT
UEFA ECL03-10-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.185.809.60T0.801.751.02TX
NOR D128-09-245 - 3
(2 - 0)
4 - 01.464.806.30T1.011.250.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Brann            
Chủ - Khách
BrannLillestrom
Odd GrenlandBrann
BrannTromso IL
RosenborgBrann
BrannHaugesund
HaugesundBrann
BrannBodo Glimt
BrannKFUM Oslo
SandefjordBrann
BrannSarpsborg 08
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D109-11-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.504.855.501.051.250.83X
NOR D103-11-240 - 3
(0 - 2)
1 - 54.504.301.600.90-10.98H
NOR D127-10-244 - 0
(2 - 0)
3 - 31.614.154.601.0010.88T
NOR D120-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 82.053.853.001.050.50.83H
INT CF13-10-242 - 0
(2 - 0)
6 - 61.464.205.000.8310.99X
NOR D128-09-240 - 1
(0 - 1)
1 - 13.503.851.980.90-0.50.98X
NOR D122-09-244 - 1
(3 - 0)
5 - 92.704.002.310.82-0.251.06T
NOR D118-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.604.455.001.0010.88X
NOR D115-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 23.203.952.050.83-0.51.05T
NOR D101-09-241 - 3
(0 - 1)
10 - 11.435.406.000.851.251.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

MoldeSo sánh số liệuBrann
  • 21Tổng số ghi bàn23
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Brann
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem1XemXem14XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem2XemXem10XemXem57.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Brann
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem8XemXem28.6%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem11XemXem78.6%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MoldeThời gian ghi bànBrann
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    9
    5
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    5
    2
    4+ Bàn
    28
    18
    Bàn thắng H1
    28
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoldeChi tiết về HT/FTBrann
  • 12
    11
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    5
    H/T
    5
    7
    H/H
    3
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
MoldeSố bàn thắng trong H1&H2Brann
  • 11
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL28-11-2024ChủAPOEL Nicosia5 Ngày
NOR D101-12-2024KháchStromsgodset8 Ngày
NORC07-12-2024KháchFredrikstad14 Ngày
Brann
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D101-12-2024ChủViking8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [2]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [2]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [1] 100.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    4.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Molde VS Brann ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues