So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.84
0.83
2.75
0.97
2.15
3.55
2.67
Live
0.80
0.25
-0.98
0.73
2.75
-0.93
2.08
3.55
2.80
Run
0.68
0
-0.86
-0.51
3.5
0.31
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.95
2.75
0.85
2.00
3.70
3.10
Live
0.78
0
-0.97
0.85
2.75
0.95
2.30
3.70
2.60
Run
0.67
0
-0.87
-0.48
3.5
0.35
1.16
5.00
19.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.89
3
0.87
2.09
3.40
2.88
Live
-0.86
0.25
0.70
-0.89
3
0.71
2.35
3.25
2.57
Run
0.67
0
-0.88
-0.60
3.5
0.40
1.11
4.90
65.00
188betSớm
0.99
0.25
0.85
0.84
2.75
0.98
2.15
3.55
2.67
Live
-0.93
0.25
0.76
0.81
2.75
-0.99
2.26
3.60
2.51
Run
0.72
0
-0.88
-0.64
3.5
0.46
1.09
6.20
23.00
SbobetSớm
1.00
0.25
0.82
0.85
2.75
0.95
2.18
3.22
2.68
Live
-0.96
0.25
0.80
0.86
2.75
0.96
2.25
3.28
2.68
Run
0.79
0
-0.95
-0.53
3.5
0.39
1.10
4.97
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320310653963360.6%
16925322129456.3%
171115331834264.7%
631219121050.0%
[EST Premium Liiga-4] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321877563661456.3%
151122291535373.3%
17755272126441.2%
64111481366.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D101-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.533.502.27B1.0200.80BX
EST D117-04-241 - 3
(1 - 2)
2 - 92.383.402.47T0.8500.91TT
EST D116-03-242 - 1
(1 - 1)
9 - 51.953.403.20T0.950.50.87TT
INT CF10-02-242 - 3
(1 - 0)
- T
EST D128-10-232 - 1
(0 - 1)
8 - 11.603.654.50B0.850.750.97BT
EST D107-07-230 - 0
(0 - 0)
9 - 74.953.701.54H0.77-11.05BX
EST D107-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 51.354.356.50H0.901.250.92TX
EST D129-04-231 - 3
(0 - 2)
5 - 5B
EST SC26-02-232 - 3
(2 - 0)
5 - 21.763.503.75T0.990.750.77TT
EST D130-10-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondNomme JK Kalju
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Nomme United
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondHacken
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D106-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.223.652.54H1.040.250.78TX
EST D129-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 43.403.801.77T0.84-0.750.98TX
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 21.494.254.70B0.8710.95HT
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 61.215.708.50T0.861.750.96TT
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.31B0.88-1.50.94BT
EST D114-09-247 - 2
(5 - 0)
5 - 4T
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 32.193.302.76T0.950.250.87TT
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5T
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.384.405.80T0.941.250.88TX
UEFA ECL13-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 56.805.201.28H0.98-1.50.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Trans NarvaFC Flora Tallinn
FC KuressaareFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnLevadia Tallinn
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnFC Nomme United
FC Flora TallinnVikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D105-10-240 - 4
(0 - 1)
4 - 77.805.401.240.86-1.750.96T
EST D129-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.314.806.600.991.50.83H
EST D125-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 102.173.302.800.940.250.88T
EST D121-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 7
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.853.751.690.94-0.750.88X
EST D114-09-243 - 4
(1 - 2)
6 - 105.804.201.410.80-1.251.02T
EST D130-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 64.053.501.700.91-0.750.91T
EST D123-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 74.603.951.540.82-11.00X
EST D118-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 51.245.208.000.811.51.01X
UEFA ECL15-08-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.803.651.720.89-0.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 28Tổng số ghi bàn19
  • 2.8Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem2XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem2XemXem15XemXem32%XemXem14XemXem56%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem11XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànFC Flora Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    12
    7
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    29
    23
    Bàn thắng H1
    20
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTFC Flora Tallinn
  • 10
    10
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    6
    H/T
    2
    6
    H/H
    5
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2FC Flora Tallinn
  • 12
    7
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    4
    9
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D123-10-2024KháchParnu JK Vaprus3 Ngày
EST D127-10-2024ChủTartu JK Maag Tammeka7 Ngày
EST CUP30-10-2024KháchFC Flora Tallinn10 Ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D123-10-2024ChủNomme JK Kalju3 Ngày
EST D126-10-2024ChủFC Kuressaare6 Ngày
EST CUP30-10-2024ChủPaide Linnameeskond10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 60.6%Thắng56.3% [18]
  • [3] 9.1%Hòa21.9% [18]
  • [10] 30.3%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng21.9% [7]
  • [2] 6.1%Hòa15.6% [5]
  • [5] 15.2%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.97 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Paide Linnameeskond VS FC Flora Tallinn ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues