So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1
0.95
0.80
3
1.00
1.49
4.25
4.70
Live
0.79
1
-0.97
-
-
-
-
-
-
Run
1.00
1
0.82
0.86
5.25
0.94
1.43
2.97
12.00
BET365Sớm
1.00
1
0.80
0.83
3
0.98
1.60
4.00
4.20
Live
0.85
1
0.95
0.80
3
1.00
1.53
4.10
4.75
Run
0.97
1
0.82
-
-
-
1.44
3.10
10.00
Mansion88Sớm
0.57
0.75
-0.81
0.74
3
-0.98
1.50
4.10
4.80
Live
0.82
1
-0.98
0.77
3.25
-0.95
1.49
4.25
4.65
Run
-
-
-
0.82
5.25
0.98
-
-
-
188betSớm
0.88
1
0.96
0.81
3
-0.99
1.49
4.25
4.70
Live
-
-
-
0.81
3.25
-0.99
-
-
-
Run
0.82
0.5
-0.98
0.92
5.25
0.90
4.45
2.52
2.01
SbobetSớm
0.87
1
0.95
0.80
3
1.00
1.47
3.97
4.73
Live
0.85
1
0.99
0.82
3
1.00
1.47
4.10
5.00
Run
0.85
0.5
0.99
0.94
5.75
0.88
5.20
2.37
1.97

Bên nào sẽ thắng?

Paide Linnameeskond
ChủHòaKhách
Trans Narva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paide LinnameeskondSo Sánh Sức MạnhTrans Narva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320310653963360.6%
16925322129456.3%
171115331834264.7%
63121271050.0%
[EST Premium Liiga-5] Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33101013445740530.3%
16367182715818.8%
17746263025541.2%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 61.603.904.20H0.810.750.95TT
EST D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9H
EST D104-11-231 - 3
(0 - 2)
3 - 34.503.901.56T0.78-11.04TT
EST D127-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 13.653.351.82H1.00-0.50.82BX
EST D128-05-231 - 2
(1 - 1)
- B
EST CUP12-04-230 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
EST D105-03-232 - 1
(1 - 1)
8 - 8T
EST D102-10-222 - 0
(0 - 0)
9 - 2T
EST D102-07-221 - 1
(0 - 0)
4 - 84.904.301.46H0.97-10.79BX
EST D118-05-224 - 2
(2 - 1)
5 - 51.294.855.90T0.851.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondStjarnan Gardabaer
Stjarnan GardabaerPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondJK Tallinna Kalev
Paide LinnameeskondBala Town F.C.
Bala Town F.C.Paide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
FC Flora TallinnPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL01-08-244 - 0
(1 - 0)
3 - 82.683.402.21T0.78-0.250.98TT
UEFA ECL25-07-242 - 1
(1 - 0)
11 - 21.853.603.35B0.850.50.91BT
EST D121-07-243 - 1
(1 - 1)
10 - 11.304.857.00T0.921.50.84TT
UEFA ECL18-07-240 - 1
(0 - 1)
12 - 61.434.255.40B1.001.250.76TX
UEFA ECL11-07-241 - 2
(0 - 0)
3 - 44.903.901.52T0.81-10.95HT
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 61.603.904.20H0.810.750.95TT
EST D128-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 75.704.251.40T0.83-1.250.99TX
EST D118-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.284.907.40B1.001.50.82TX
EST D115-06-242 - 5
(2 - 2)
6 - 85.104.101.46T0.97-10.85TT
EST D101-06-242 - 0
(2 - 0)
6 - 42.533.502.27B1.0200.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Trans Narva            
Chủ - Khách
Trans NarvaFC Nomme United
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaNomme JK Kalju
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaLevadia Tallinn
Trans NarvaFC Kuressaare
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaNomme JK Kalju
Tartu JK Maag TammekaTrans Narva
FC Nomme UnitedTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D126-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 51.583.904.350.800.751.02T
EST D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.403.252.520.8700.95X
EST D113-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 32.883.452.070.98-0.250.84T
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 61.603.904.20H0.810.750.95TT
EST D129-06-241 - 2
(0 - 2)
8 - 39.905.601.190.96-1.750.86H
EST D119-06-240 - 1
(0 - 0)
15 - 21.943.503.150.940.50.88X
EST D115-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.493.402.350.9700.85T
EST D102-06-244 - 1
(2 - 1)
0 - 54.904.051.430.94-10.76T
EST D127-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.923.453.250.920.50.90X
EST D123-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 42.813.502.090.94-0.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Paide LinnameeskondSo sánh số liệuTrans Narva
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Trans Narva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paide LinnameeskondThời gian ghi bànTrans Narva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    11
    7
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    28
    14
    Bàn thắng H1
    19
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paide LinnameeskondChi tiết về HT/FTTrans Narva
  • 10
    5
    T/T
    0
    4
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    0
    4
    H/H
    5
    4
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Paide LinnameeskondSố bàn thắng trong H1&H2Trans Narva
  • 12
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    8
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL13-08-2024ChủHacken3 Ngày
EST D118-08-2024ChủParnu JK Vaprus8 Ngày
EST D124-08-2024KháchTartu JK Maag Tammeka14 Ngày
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP13-08-2024ChủMaarjamae Vigri3 Ngày
EST D117-08-2024ChủJK Tallinna Kalev7 Ngày
EST D124-08-2024KháchFC Kuressaare14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 60.6%Thắng30.3% [10]
  • [3] 9.1%Hòa30.3% [10]
  • [10] 30.3%Bại39.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng21.2% [7]
  • [2] 6.1%Hòa12.1% [4]
  • [5] 15.2%Bại18.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    65 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.97 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa45.45% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Paide Linnameeskond VS Trans Narva ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues