[EFL Cup-] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
[EFL Cup-] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | 50.0% |
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 02-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | 2.57 | 3.50 | 2.48 | B | 0.98 | 0 | 0.90 | B | X |
ENG LCH | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | 1.74 | 3.80 | 4.10 | B | 0.96 | 0.75 | 0.92 | B | X |
ENG LCH | 14-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | 1.83 | 3.60 | 3.90 | H | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 17-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.51 | 3.20 | 2.72 | H | 0.86 | 0 | 1.02 | H | T |
ENG LCH | 30-04-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | 1.96 | 3.40 | 3.60 | T | 0.96 | 0.5 | 0.92 | T | T |
ENG LCH | 11-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.19 | 3.15 | 3.25 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 13-03-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | 2.19 | 3.05 | 3.40 | T | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG LCH | 05-12-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | 2.48 | 3.05 | 2.85 | B | 0.81 | 0 | 1.07 | B | X |
ENG LCH | 27-06-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 2.07 | 3.15 | 3.35 | T | 1.07 | 0.5 | 0.81 | T | X |
ENG LCH | 20-12-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.68 | 3.35 | 2.65 | T | 0.95 | 0 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 3.05 | 3.60 | 2.11 | B | 1.01 | -0.25 | 0.87 | B | X |
ENG LC | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.67 | 3.80 | 3.90 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | H |
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | 1.82 | 3.70 | 3.80 | T | 1.05 | 0.75 | 0.83 | T | X |
INT CF | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.86 | 3.65 | 3.25 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.39 | 4.45 | 5.60 | H | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 5 (1 - 1) | 2 - 10 | 3.45 | 3.65 | 1.80 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | T |
INT CF | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 5.00 | 4.40 | 1.44 | T | 0.80 | -1.25 | 1.02 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG LCH | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.88 | 3.75 | 3.55 | T | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.48 | 3.35 | 2.64 | 0.88 | 0 | 1.00 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 4.20 | 3.70 | 1.63 | 1.01 | -0.75 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | 2.16 | 3.55 | 2.97 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.30 | 3.45 | 1.90 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.47 | 3.45 | 2.36 | 0.96 | 0 | 0.86 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | 2.91 | 3.55 | 2.03 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | 3.70 | 3.70 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 6 | 6.50 | 4.70 | 1.33 | 0.80 | -1.5 | 1.02 | T | ||
INT CF | 11-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | 11.00 | 6.70 | 1.13 | 0.88 | -2.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | 2.04 | 3.45 | 3.35 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Middlesbrough |
Middlesbrough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Khách | Cardiff City | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Preston North End | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Sunderland A.F.C | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Oxford United | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Hull City | 24 Ngày |