So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-0.5
0.95
0.84
2.75
-0.98
3.30
3.75
1.95
Live
0.96
-0.5
0.93
0.90
3
0.97
3.30
3.85
1.93
Run
0.35
-0.25
-0.47
-0.32
1.5
0.20
1.07
7.90
36.00
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.80
2.75
-0.95
3.50
3.50
1.90
Live
-0.97
-0.5
0.83
0.95
3
0.90
3.80
3.70
1.80
Run
-0.53
0
0.42
-0.15
1.5
0.09
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.94
0.82
2.75
-0.98
3.40
3.70
1.94
Live
0.94
-0.5
0.98
0.96
3
0.94
3.15
3.80
2.00
Run
0.35
-0.25
-0.44
-0.17
1.5
0.09
1.18
4.35
44.00
188betSớm
0.94
-0.5
0.96
0.85
2.75
-0.97
3.30
3.75
1.95
Live
0.96
-0.5
0.96
0.91
3
0.98
3.30
3.85
1.93
Run
0.14
-0.25
-0.24
-0.17
1.5
0.07
1.07
8.20
36.00
SbobetSớm
0.94
-0.5
0.94
0.84
2.75
-0.98
3.39
3.44
1.94
Live
0.96
-0.5
0.96
1.00
3
0.90
3.38
3.64
1.96
Run
-0.57
0
0.49
-0.15
1.5
0.07
1.07
7.10
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Besiktas JK
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Besiktas JKSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-5] Besiktas JK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16754251826543.8%
8512151116562.5%
824210710625.0%
6114713416.7%
[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132401536268.8%
760117518385.7%
9531231018255.6%
65011891583.3%

Thành tích đối đầu

Besiktas JK            
Chủ - Khách
FenerbahceBesiktas JK
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceBesiktas JK
Besiktas JKFenerbahce
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceBesiktas JK
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceBesiktas JK
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceBesiktas JK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 21.424.656.20B0.941.250.88TH
TUR D109-12-231 - 3
(1 - 1)
1 - 62.963.752.11B1.00-0.250.88BT
TUR D102-04-232 - 4
(1 - 0)
8 - 22.033.703.15T0.870.51.01TT
TUR D102-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 42.333.852.57H0.8501.03HX
TUR D108-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 82.483.752.45H0.9500.93HX
TUR D119-12-212 - 2
(2 - 1)
0 - 72.193.552.93H0.940.250.94TT
TUR D121-03-211 - 1
(0 - 0)
3 - 72.163.402.91H0.920.250.96TX
TUR D129-11-203 - 4
(1 - 2)
9 - 11.843.903.55T0.840.51.04TT
TUR D119-07-202 - 0
(0 - 0)
3 - 62.173.652.90T0.940.250.88TX
TUR D122-12-193 - 1
(2 - 1)
9 - 52.193.752.80B0.960.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Besiktas JK            
Chủ - Khách
Besiktas JKMaccabi Tel Aviv
Besiktas JKGoztepe
Istanbul BasaksehirBesiktas JK
Besiktas JKMalmo FF
Besiktas JKKasimpasa
GalatasarayBesiktas JK
LyonBesiktas JK
Besiktas JKKonyaspor
Gazisehir GaziantepBesiktas JK
Besiktas JKEintracht Frankfurt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-241 - 3
(1 - 2)
2 - 71.504.455.20B0.8410.98BT
TUR D124-11-242 - 4
(2 - 2)
4 - 41.514.355.30B0.9010.98BT
TUR D110-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 22.863.602.21H0.88-0.251.00BX
UEFA EL06-11-242 - 1
(0 - 0)
2 - 31.604.405.00T1.0010.88TH
TUR D102-11-241 - 3
(1 - 0)
7 - 51.604.304.55B1.0410.84BT
TUR D128-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 51.814.003.60B1.030.750.85BH
UEFA EL24-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 01.714.204.40T0.880.750.94TX
TUR D120-10-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.444.456.20T1.031.250.85TX
TUR D106-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 44.003.801.76H0.91-0.750.97BX
UEFA EL03-10-241 - 3
(0 - 2)
11 - 12.603.702.35B1.0100.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
Slavia PrahaFenerbahce
KayserisporFenerbahce
FenerbahceZenit St. Petersburg
FenerbahceSivasspor
AZ AlkmaarFenerbahce
TrabzonsporFenerbahce
FenerbahceBodrumspor
FenerbahceManchester United
SamsunsporFenerbahce
FC Twente EnschedeFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 22.053.603.200.810.251.01T
TUR D123-11-242 - 6
(1 - 3)
10 - 55.704.551.460.84-1.251.04T
INT CF15-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 22.363.552.410.8300.93T
TUR D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 51.206.3011.501.0520.83T
UEFA EL07-11-243 - 1
(0 - 0)
5 - 32.843.402.461.0700.81T
TUR D103-11-242 - 3
(0 - 1)
9 - 103.803.801.800.86-0.751.02T
TUR D127-10-242 - 0
(1 - 0)
9 - 11.215.9011.500.901.750.98X
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.480.9400.88X
TUR D120-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 23.603.501.940.94-0.50.94T
UEFA EL03-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.583.802.341.0000.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Besiktas JKSo sánh số liệuFenerbahce
  • 12Tổng số ghi bàn24
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.4
  • 17Tổng số mất bàn13
  • 1.7Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Besiktas JK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Besiktas JK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Besiktas JKThời gian ghi bànFenerbahce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    5
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    10
    Bàn thắng H1
    5
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Besiktas JKChi tiết về HT/FTFenerbahce
  • 5
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Besiktas JKSố bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce
  • 5
    7
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Besiktas JK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL12-12-2024KháchBodo Glimt5 Ngày
TUR D115-12-2024KháchAdana Demirspor8 Ngày
TUR D122-12-2024ChủAlanyaspor15 Ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL11-12-2024ChủAthletic Bilbao4 Ngày
TUR D115-12-2024ChủIstanbul Basaksehir8 Ngày
TUR D122-12-2024KháchEyupspor15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng68.8% [11]
  • [5] 31.3%Hòa18.8% [11]
  • [4] 25.0%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng31.3% [5]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [2] 12.5%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 36.36%Hòa18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Besiktas JK VS Fenerbahce ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues