So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.75
0.86
0.81
2.5
0.99
1.74
3.55
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
3.5
0.02
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.93
0.85
2.5
0.95
1.67
3.75
4.00
Live
0.80
0.5
1.00
0.82
2.5
0.97
1.75
3.70
3.60
Run
0.67
0
-0.87
-0.11
3.5
0.06
1.00
26.00
126.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.93
0.86
2.5
0.92
1.64
3.55
4.40
Live
0.85
0.5
0.99
0.90
2.5
0.92
1.87
3.35
3.45
Run
0.70
0
-0.82
-0.14
3.5
0.05
1.07
6.50
107.00
188betSớm
0.97
0.75
0.87
0.82
2.5
1.00
1.74
3.55
3.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
3.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.89
0.75
0.93
0.90
2.5
0.90
1.63
3.50
4.46
Live
0.79
0.5
-0.95
0.92
2.5
0.90
1.79
3.31
3.84
Run
0.78
0
-0.90
-0.17
3.5
0.05
1.01
7.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Gainare Tottori
ChủHòaKhách
Iwate Grulla Morioka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gainare TottoriSo Sánh Sức MạnhIwate Grulla Morioka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-13] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164965501336.8%
198562331291042.1%
1963102634211131.6%
64021191266.7%
[JPN J3-20] Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3857262780222013.2%
1942131639142021.1%
19151311418205.3%
6213610733.3%

Thành tích đối đầu

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Grulla MoriokaGainare Tottori
Grulla MoriokaGainare Tottori
Gainare TottoriGrulla Morioka
Grulla MoriokaGainare Tottori
Gainare TottoriGrulla Morioka
Gainare TottoriGrulla Morioka
Grulla MoriokaGainare Tottori
Grulla MoriokaGainare Tottori
Gainare TottoriGrulla Morioka
Grulla MoriokaGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D317-03-241 - 3
(0 - 1)
3 - 52.043.253.10T0.790.251.03TT
JPN D304-11-231 - 1
(0 - 0)
4 - 102.043.303.05H0.790.251.03TX
JPN D322-07-230 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.202.96H0.880.250.88TX
JPN D309-10-212 - 1
(2 - 1)
11 - 41.733.404.00B0.950.750.87BT
JPN D321-03-211 - 1
(0 - 1)
7 - 21.733.404.00H0.960.750.86TX
JPN D314-11-201 - 0
(1 - 0)
6 - 81.703.603.95T0.910.750.91TX
JPN D306-09-202 - 0
(1 - 0)
7 - 32.923.552.02B0.80-0.51.02BX
JPN D327-10-191 - 2
(0 - 0)
6 - 93.053.601.95T0.80-0.50.96TT
JPN D328-04-191 - 1
(0 - 1)
5 - 32.153.552.68H0.950.250.81TX
JPN D309-09-183 - 3
(0 - 0)
6 - 112.883.502.06H0.91-0.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
MiyazakiGainare Tottori
Gainare TottoriAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCGainare Tottori
Gainare TottoriAzul Claro Numazu
FC RyukyuGainare Tottori
Gainare TottoriOsaka FC
Gainare TottoriNara Club
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriYokohama SCC
Vanraure Hachinohe FCGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D329-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 92.013.403.05B1.010.50.81BX
JPN D321-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 42.343.452.48T0.8500.97TX
JPN D315-09-242 - 3
(1 - 3)
4 - 21.743.503.80T0.960.750.86TT
JPN D307-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 83.053.402.01T1.04-0.250.78TT
JPN D331-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 22.083.452.88B0.860.250.96BT
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 42.953.152.24T0.83-0.250.99TT
JPN D317-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.243.352.67T1.040.250.78TT
JPN D328-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.823.453.60T0.820.51.00TX
JPN D320-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 52.163.252.85H0.960.250.86TX
JPN D313-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 31.823.303.75B0.820.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Iwate Grulla Morioka            
Chủ - Khách
Osaka FCGrulla Morioka
Grulla MoriokaGiravanz Kitakyushu
Yokohama SCCGrulla Morioka
Montedio YamagataGrulla Morioka
Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC
FC RyukyuGrulla Morioka
Grulla MoriokaKamatamare Sanuki
MiyazakiGrulla Morioka
Grulla MoriokaAzul Claro Numazu
Imabari FCGrulla Morioka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D304-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 11.483.855.300.9210.90X
JPN D329-09-243 - 1
(1 - 0)
2 - 04.053.301.760.82-0.751.00T
JPN D322-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.953.353.250.950.50.87X
INT CF15-09-245 - 0
(3 - 0)
4 - 31.176.109.700.9020.80T
JPN D314-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 34.353.451.670.95-0.750.87T
JPN D307-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 11.543.854.751.0210.80T
JPN D301-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 52.393.352.480.8700.95T
JPN D324-08-243 - 0
(2 - 0)
3 - 32.003.303.351.000.50.82T
JPN D317-08-240 - 3
(0 - 1)
2 - 74.153.351.730.85-0.750.97T
JPN D327-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 31.434.055.700.8011.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%

Gainare TottoriSo sánh số liệuIwate Grulla Morioka
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem0XemXem17XemXem43.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Iwate Grulla Morioka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem9XemXem4XemXem18XemXem29%XemXem16XemXem51.6%XemXem14XemXem45.2%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem3XemXem4XemXem9XemXem18.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem3XemXem13XemXem46.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem20%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Iwate Grulla Morioka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem4XemXem13XemXem45.2%XemXem9XemXem29%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
630350.0%Xem00.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gainare TottoriThời gian ghi bànIwate Grulla Morioka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    14
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    7
    Bàn thắng H1
    18
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gainare TottoriChi tiết về HT/FTIwate Grulla Morioka
  • 8
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    4
    H/T
    3
    5
    H/H
    3
    8
    H/B
    1
    0
    B/T
    4
    0
    B/H
    8
    10
    B/B
ChủKhách
Gainare TottoriSố bàn thắng trong H1&H2Iwate Grulla Morioka
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    5
    9
    Mất 1 bàn
    7
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-10-2024KháchMatsumoto Yamaga FC7 Ngày
JPN D327-10-2024ChủKataller Toyama14 Ngày
JPN D302-11-2024KháchOmiya Ardija20 Ngày
Iwate Grulla Morioka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-10-2024ChủFC Gifu7 Ngày
JPN D326-10-2024ChủOmiya Ardija13 Ngày
JPN D303-11-2024KháchZweigen Kanazawa FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gainare Tottori
Chấn thương
Iwate Grulla Morioka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng13.2% [5]
  • [8] 21.1%Hòa18.4% [5]
  • [16] 42.1%Bại68.4% [26]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng2.6% [1]
  • [5] 13.2%Hòa13.2% [5]
  • [6] 15.8%Bại34.2% [13]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    80
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    2.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    1.03
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Gainare Tottori VS Iwate Grulla Morioka ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues