So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.95
2.5
0.85
2.30
3.40
2.69
Live
-0.94
0
0.82
0.88
2.25
0.98
2.74
3.10
2.43
Run
-0.84
0
0.72
-0.19
2.5
0.05
13.00
1.07
11.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
0.98
2.5
0.88
2.30
3.30
2.80
Live
-0.98
0
0.82
0.85
2.25
1.00
2.62
3.20
2.50
Run
-0.98
0
0.82
-0.10
2.5
0.05
19.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.96
0.97
2.5
0.85
2.44
3.15
2.54
Live
-0.93
0
0.81
0.93
2.25
0.93
2.71
3.05
2.36
Run
-0.94
0
0.84
-0.15
2.5
0.07
14.00
1.06
12.00
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.96
2.5
0.86
2.30
3.40
2.69
Live
-0.93
0
0.83
-
-
-
2.74
3.10
2.43
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
2.5
0.02
18.50
1.01
17.00
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.75
0.98
2.5
0.84
2.34
3.10
2.68
Live
1.00
0
0.88
0.82
2.25
-0.96
2.60
3.04
2.45
Run
1.00
0
0.90
-0.20
2.5
0.10
11.50
1.09
11.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 0T 4H 3B
    3T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-1] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211074321837147.6%
11722221123163.6%
1035210714430.0%
6411811366.7%
[ROM Liga I-2] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984332135242.9%
1054119919350.0%
11443141216236.4%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D126-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.843.503.70H0.840.50.98TX
ROM D109-02-242 - 2
(2 - 0)
7 - 31.893.403.65H0.890.50.93TT
ROM D123-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 32.903.352.19H0.87-0.250.95BX
ROM D105-11-221 - 0
(0 - 0)
6 - 21.683.354.80B0.900.750.92BX
ROM D124-07-221 - 1
(1 - 0)
3 - 33.953.401.81H1.01-0.50.81BX
ROM D107-04-153 - 0
(2 - 0)
1 - 31.603.504.70B0.860.751.00BT
ROM D122-09-140 - 2
(0 - 0)
8 - 82.253.102.80B0.990.250.85BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauUniversitaea Cluj
Gloria BuzauUniversitaea Cluj
Universitaea ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujHermannstadt
Universitaea ClujOlimpia Satu Mare
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.40T0.780.251.04TX
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.45T1.000.50.82TX
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 65.703.801.40B0.95-10.75BX
ROM D126-08-240 - 2
(0 - 2)
2 - 93.303.302.02T0.80-0.51.02TX
ROM D119-08-243 - 0
(1 - 0)
1 - 12.163.253.05T0.910.250.91TT
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.12H0.96-0.250.86BX
ROM D104-08-243 - 2
(0 - 1)
3 - 02.993.402.13T0.92-0.250.90TT
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.29H0.76-0.251.06BX
ROM D121-07-243 - 1
(3 - 1)
3 - 82.043.003.60T1.040.50.78TT
INT CF16-07-243 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CSM Politehnica IasiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaMaribor
CFR ClujCS Universitatea Craiova
MariborCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 123.753.551.821.00-0.50.82X
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.051.020.50.80X
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 62.753.452.250.80-0.251.02T
ROM D116-08-245 - 1
(2 - 0)
9 - 11.444.205.900.7811.04T
ROM D111-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 12.303.502.640.7801.04T
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.850.780.751.04X
UEFA ECL01-08-243 - 2
(0 - 0)
13 - 51.903.403.350.900.50.86T
ROM D128-07-240 - 2
(0 - 0)
5 - 51.793.553.551.020.750.80X
UEFA ECL25-07-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.302.600.7700.99X
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.150.960.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 4Tổng số mất bàn13
  • 0.4Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D128-09-2024KháchCSM Politehnica Iasi6 Ngày
ROM D105-10-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia13 Ngày
ROM D119-10-2024ChủFC Otelul Galati27 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D128-09-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia6 Ngày
ROM D105-10-2024KháchFC Otelul Galati13 Ngày
ROM D119-10-2024ChủFC Botosani27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Universitatea Cluj
Chấn thương
CS Universitatea Craiova
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng42.9% [9]
  • [7] 33.3%Hòa38.1% [9]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa19.0% [4]
  • [2] 9.5%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

FC Universitatea Cluj VS CS Universitatea Craiova ngày 23-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues