So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-1.25
-0.96
1.00
2.25
0.80
7.00
3.90
1.38
Live
0.72
-1.25
-0.84
0.96
2.25
0.90
6.80
4.10
1.41
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.19
2.5
0.05
18.50
1.04
12.00
BET365Sớm
0.85
-1.5
0.95
0.95
2.5
0.85
10.00
4.50
1.30
Live
0.95
-1
0.85
0.93
2.25
0.88
6.50
3.80
1.48
Run
0.37
-0.25
-0.50
-0.12
2.5
0.06
17.00
1.05
11.00
Mansion88Sớm
0.83
-1.25
0.97
0.97
2.25
0.81
6.20
4.10
1.40
Live
0.71
-1.25
-0.83
0.91
2.25
0.95
5.10
3.85
1.50
Run
0.38
-0.25
-0.50
-0.19
2.5
0.10
19.00
1.08
8.20
188betSớm
0.79
-1.25
-0.95
-0.99
2.25
0.81
7.00
3.90
1.38
Live
-0.99
-1
0.89
0.89
2.25
0.99
6.80
4.10
1.41
Run
-0.49
0
0.39
-0.18
2.5
0.06
18.50
1.04
12.00
SbobetSớm
-0.95
-1
0.81
-0.90
2.25
0.74
6.60
3.59
1.40
Live
0.80
-1.25
-0.93
0.95
2.25
0.91
6.90
3.83
1.39
Run
0.43
-0.25
-0.55
-0.26
2.5
0.14
12.00
1.13
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Kolos Kovalivka
ChủHòaKhách
Dynamo Kyiv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kolos KovalivkaSo Sánh Sức MạnhDynamo Kyiv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-11] Kolos Kovalivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
173951112181117.6%
91624591211.1%
8233779825.0%
622244833.3%
[UKR Premier League-1] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171340371143176.5%
1082021726280.0%
752016417171.4%
632112101150.0%

Thành tích đối đầu

Kolos Kovalivka            
Chủ - Khách
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Kolos KovalyovkaDynamo Kyiv
Dynamo KyivKolos Kovalyovka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D105-05-245 - 0
(0 - 0)
4 - 21.274.608.50B0.991.50.83BT
UKR D128-10-231 - 1
(0 - 1)
9 - 75.103.601.54H1.08-0.750.80BX
UKR D124-05-230 - 3
(0 - 1)
3 - 85.203.701.51B0.82-11.00BT
UKR D113-11-220 - 0
(0 - 0)
7 - 11.274.857.90H0.921.50.90TX
UKR D128-08-217 - 0
(6 - 0)
8 - 51.284.857.30B0.941.50.88BT
UKR D109-05-210 - 3
(0 - 1)
2 - 54.153.351.72B0.88-0.750.94BT
UKRC03-03-210 - 0
(0 - 0)
4 - 81.424.105.80H1.051.250.77TX
UKR D112-12-202 - 2
(0 - 0)
8 - 31.205.509.50H0.911.750.91TT
UKR D119-07-202 - 0
(0 - 0)
1 - 1114.507.501.09T0.97-2.250.85BX
UKR D122-06-202 - 1
(0 - 0)
7 - 51.136.6011.50B0.7720.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kolos Kovalivka            
Chủ - Khách
FC Karpaty LvivKolos Kovalyovka
Kolos KovalyovkaZorya
Kolos KovalyovkaKryvbas
FC Vorskla PoltavaKolos Kovalyovka
Polissya ZhytomyrKolos Kovalyovka
Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk
Kolos KovalyovkaFC Livyi Bereh
Rukh VynnykyKolos Kovalyovka
Kolos KovalyovkaZorya
Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D122-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 72.442.732.92B0.7401.08BX
INT CF16-11-241 - 0
(0 - 0)
- T
UKR D109-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 33.552.902.11H1.00-0.250.82BH
UKR D103-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 02.342.952.83T1.070.250.75TX
UKR D125-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 51.563.305.60H0.820.751.00TH
UKR D118-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 59.505.001.22B0.99-1.50.83BX
UKR D105-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.783.204.45H1.030.750.79TX
UKR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.773.154.20H1.030.750.79TX
UKR D123-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.963.052.21T0.87-0.250.95TX
UKR D116-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 102.893.052.23H0.82-0.251.00BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Dynamo KyivChernomorets Odessa
Dynamo KyivPolissya Zhytomyr
Dynamo KyivFerencvarosi TC
Dynamo KyivFC Inhulets Petrove
FC Vorskla PoltavaDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
AS RomaDynamo Kyiv
Obolon KievDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
TSG HoffenheimDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D123-11-243 - 1
(1 - 0)
8 - 01.146.1012.500.9820.84T
UKR D110-11-242 - 1
(2 - 0)
2 - 31.533.855.301.0310.85T
UEFA EL07-11-240 - 4
(0 - 0)
5 - 112.213.403.300.920.250.96T
UKR D103-11-245 - 2
(4 - 1)
4 - 31.087.6016.500.872.250.95T
UKRC30-10-241 - 1
(1 - 1)
- 7.404.601.300.80-1.51.02X
UKR D127-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.193.202.840.940.250.88X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
9 - 21.534.505.700.8610.96X
UKR D119-10-241 - 5
(0 - 3)
4 - 312.005.701.161.00-1.750.82T
UKR D106-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.334.407.300.861.250.96T
UEFA EL03-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.954.150.900.750.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Kolos KovalivkaSo sánh số liệuDynamo Kyiv
  • 6Tổng số ghi bàn19
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.9
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Kolos Kovalivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem14.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem
Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Kolos Kovalivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kolos KovalivkaThời gian ghi bànDynamo Kyiv
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    6
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kolos KovalivkaChi tiết về HT/FTDynamo Kyiv
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    9
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Kolos KovalivkaSố bàn thắng trong H1&H2Dynamo Kyiv
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kolos Kovalivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D107-12-2024ChủObolon Kiev7 Ngày
UKR D114-12-2024KháchFC Inhulets Petrove14 Ngày
UKR D122-02-2025ChủChernomorets Odessa84 Ngày
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D107-12-2024ChủPFC Oleksandria7 Ngày
UEFA EL12-12-2024KháchReal Sociedad12 Ngày
UKR D114-12-2024ChủVeres14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kolos Kovalivka
Dynamo Kyiv
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng76.5% [13]
  • [9] 52.9%Hòa23.5% [13]
  • [5] 29.4%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng29.4% [5]
  • [6] 35.3%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.24 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.18
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 55.56%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kolos Kovalivka VS Dynamo Kyiv ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues