[EFL Cup-] Cardiff City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 9 | 10 | 50.0% |
[EFL Cup-] Southampton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 5.20 | 4.40 | 1.52 | T | 0.98 | -1 | 0.90 | H | H |
ENG LCH | 02-12-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | 1.63 | 3.95 | 4.70 | B | 1.07 | 1 | 0.81 | B | X |
INT CF | 27-07-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 1 | 2.74 | 3.55 | 2.11 | B | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | T |
ENG PR | 09-02-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.83 | 3.45 | 4.10 | T | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | T |
ENG PR | 08-12-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 2.58 | 3.20 | 2.62 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | X |
ENG PR | 12-04-14 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.50 | 4.00 | 5.45 | T | 0.85 | 1 | 1.03 | T | X |
ENG PR | 26-12-13 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | 2.85 | 3.25 | 2.25 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | T |
ENG LCH | 31-01-12 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.93 | 3.25 | 3.65 | H | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | X |
ENG LCH | 28-09-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.55 | 3.20 | 2.50 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | H |
ENG LCH | 28-02-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.95 | 3.25 | 2.45 | B | 0.77 | -0.25 | 1.16 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Cardiff City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | B | 1.04 | 1 | 0.84 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.61 | 3.75 | 4.30 | T | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.81 | 3.30 | 2.38 | B | 1.11 | 0 | 0.78 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 3.15 | 3.45 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | X |
INT CF | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.61 | 3.95 | 4.10 | T | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | H |
INT CF | 25-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.48 | 3.65 | 2.25 | H | 0.79 | -0.25 | 1.03 | B | X |
INT CF | 23-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.91 | 3.40 | 2.08 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 21-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.25 | 3.70 | 2.46 | T | 0.82 | 0 | 1.00 | T | H |
INT CF | 16-07-24 | 7 - 1 (3 - 0) | 7 - 0 | 1.03 | 10.50 | 18.00 | T | 0.90 | 3 | 0.92 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 1.88 | 3.65 | 3.20 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Southampton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | 1.36 | 5.70 | 7.70 | 0.94 | 1.5 | 0.94 | X | ||
INT CF | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.24 | 3.60 | 2.52 | 0.80 | 0 | 1.02 | X | ||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.25 | 3.55 | 2.53 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.89 | 3.40 | 2.09 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
INT CF | 31-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | 4.45 | 4.05 | 1.54 | 0.83 | -1 | 0.99 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.00 | 3.60 | 2.91 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.25 | 5.20 | 7.60 | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | ||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 7 (0 - 3) | 2 - 4 | 10.50 | 6.50 | 1.15 | 0.96 | -2 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.73 | 0.83 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 17-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.84 | 3.75 | 3.70 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Cardiff City |
Cardiff City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 31-08-2024 | Chủ | Middlesbrough | 3 Ngày |
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Derby County | 17 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Leeds United | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 31-08-2024 | Khách | Brentford | 3 Ngày |
ENG PR | 14-09-2024 | Chủ | Manchester United | 17 Ngày |
ENG PR | 21-09-2024 | Chủ | Ipswich Town | 24 Ngày |