So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
1.25
0.83
-0.97
3.25
0.83
1.49
5.00
5.90
Live
-0.93
1.25
0.81
0.95
3
0.94
1.45
4.85
6.80
Run
0.55
0
-0.66
-0.37
2.5
0.26
1.11
8.10
41.00
BET365Sớm
1.00
1
0.90
-0.93
3.25
0.83
1.57
5.00
4.33
Live
0.84
1
-0.94
0.95
3
0.95
1.45
4.75
6.50
Run
0.55
0
-0.65
-0.37
2.5
0.28
1.00
41.00
351.00
Mansion88Sớm
0.97
1.25
0.91
0.97
3.25
0.89
1.46
4.60
5.60
Live
-0.89
1.25
0.82
0.96
3
0.96
1.44
5.00
6.50
Run
-0.70
0.25
0.62
-0.37
2.5
0.28
1.11
7.50
78.00
188betSớm
-0.94
1.25
0.84
-0.96
3.25
0.84
1.49
5.00
5.90
Live
-0.95
1.25
0.87
0.97
3
0.95
1.48
4.75
6.20
Run
0.56
0
-0.65
-0.36
2.5
0.27
1.10
8.50
46.00
SbobetSớm
-0.98
1.25
0.88
-0.95
3.25
0.83
1.43
4.41
5.60
Live
-0.99
1.25
0.92
0.93
3
0.97
1.46
4.65
6.40
Run
0.60
0
-0.68
-0.41
2.5
0.33
1.11
7.10
110.00

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool
ChủHòaKhách
Aston Villa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiverpoolSo Sánh Sức MạnhAston Villa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151131311336173.3%
861115519275.0%
752016817271.4%
65101161683.3%
[ENG Premier League-5] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17845262628547.1%
9531151018455.6%
8314111610937.5%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Liverpool            
Chủ - Khách
Aston VillaLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolAston Villa
Aston VillaLiverpool
Aston VillaLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolAston Villa
Aston VillaLiverpool
Aston VillaLiverpool
LiverpoolAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR13-05-243 - 3
(1 - 2)
5 - 43.354.501.88H1.00-0.50.88BT
ENG PR03-09-233 - 0
(2 - 0)
7 - 31.614.704.85T0.9810.90TX
ENG PR20-05-231 - 1
(0 - 1)
9 - 31.494.805.80H1.051.250.83TX
ENG PR26-12-221 - 3
(0 - 2)
0 - 64.804.351.63T1.08-0.750.80TT
ENG PR10-05-221 - 2
(1 - 1)
2 - 36.504.901.46T0.89-1.250.99BH
ENG PR11-12-211 - 0
(0 - 0)
11 - 31.266.4010.50T0.911.750.97TX
ENG PR10-04-212 - 1
(0 - 1)
7 - 01.514.656.10T0.8211.06TH
ENG FAC08-01-211 - 4
(1 - 1)
2 - 182.973.601.98T0.84-0.50.98TT
ENG PR04-10-207 - 2
(4 - 1)
2 - 77.004.951.36B1.05-1.250.83BT
ENG PR05-07-202 - 0
(0 - 0)
7 - 51.325.708.20T0.881.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolBrighton Hove Albion
Brighton Hove AlbionLiverpool
ArsenalLiverpool
RB LeipzigLiverpool
LiverpoolChelsea
Crystal PalaceLiverpool
LiverpoolBologna
WolvesLiverpool
LiverpoolWest Ham United
LiverpoolAFC Bournemouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
10 - 71.465.206.00T0.931.250.95TX
ENG LC30-10-242 - 3
(0 - 0)
6 - 23.353.901.90T0.92-0.50.90TT
ENG PR27-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 32.183.903.10H0.920.250.96TT
UEFA CL23-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.654.201.86T0.96-0.50.86TX
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.654.704.50T1.0310.85TX
ENG PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 84.954.651.60T0.90-10.98HX
UEFA CL02-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.226.8012.00T1.0020.82TX
ENG PR28-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 106.904.901.43T0.98-1.250.90BX
ENG LC25-09-245 - 1
(1 - 1)
5 - 41.345.207.00T0.981.50.90TT
ENG PR21-09-243 - 0
(3 - 0)
3 - 91.256.509.90T0.901.750.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Aston Villa            
Chủ - Khách
Aston VillaCrystal Palace
Aston VillaAFC Bournemouth
Aston VillaBologna
FulhamAston Villa
Aston VillaManchester United
Aston VillaBayern Munchen
Ipswich TownAston Villa
Wycombe WanderersAston Villa
Aston VillaWolves
Young BoysAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LC30-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 61.683.904.400.880.750.94T
ENG PR26-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 71.854.153.850.840.51.04X
UEFA CL22-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.504.606.000.7911.03X
ENG PR19-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 112.433.652.810.8001.08T
ENG PR06-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.484.002.590.9000.98X
UEFA CL02-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 113.904.201.800.83-0.750.99X
ENG PR29-09-242 - 2
(1 - 2)
10 - 04.153.801.871.02-0.50.86T
ENG LC24-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 27.605.201.320.94-1.50.94H
ENG PR21-09-243 - 1
(0 - 1)
6 - 51.544.605.400.8811.00T
UEFA CL17-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 64.854.451.640.80-11.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

LiverpoolSo sánh số liệuAston Villa
  • 23Tổng số ghi bàn18
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 90.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiverpoolThời gian ghi bànAston Villa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    8
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiverpoolChi tiết về HT/FTAston Villa
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
LiverpoolSố bàn thắng trong H1&H2Aston Villa
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR24-11-2024KháchSouthampton15 Ngày
UEFA CL27-11-2024ChủReal Madrid18 Ngày
ENG PR01-12-2024ChủManchester City22 Ngày
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR23-11-2024ChủCrystal Palace14 Ngày
UEFA CL27-11-2024ChủJuventus18 Ngày
ENG PR01-12-2024KháchChelsea22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Liverpool
Chấn thương
Aston Villa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng47.1% [8]
  • [3] 20.0%Hòa23.5% [8]
  • [1] 6.7%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng17.6% [3]
  • [1] 6.7%Hòa5.9% [1]
  • [1] 6.7%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 37.50%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Liverpool VS Aston Villa ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues