[MAS Cup-] Kuala Lumpur City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
[MAS Cup-] Johor Darul Ta'zim FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 1 | 13 | 66.7% |
Kuala Lumpur City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 25-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | 14.00 | 7.60 | 1.05 | B | 0.81 | -2.5 | 0.89 | B | T |
MAS FAC | 22-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
MAS SL | 03-07-23 | 6 - 1 (4 - 0) | 9 - 3 | 1.05 | 8.80 | 17.50 | B | 0.85 | 2.5 | 0.97 | B | T |
MAS SL | 01-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 8.30 | 5.10 | 1.24 | B | 0.96 | -1.5 | 0.80 | B | H |
MAS SL | 01-08-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.19 | 5.90 | 9.00 | B | 0.94 | 2 | 0.76 | B | T |
MAS SL | 06-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | 9.20 | 5.50 | 1.16 | B | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | H |
INT CF | 26-02-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
MALAC | 30-11-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 6.10 | 4.35 | 1.32 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
MAS SL | 12-09-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.13 | 6.40 | 12.00 | B | 0.87 | 2 | 0.95 | T | H |
MAS SL | 30-04-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 10 | 7.00 | 5.00 | 1.29 | H | 0.92 | -1.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Kuala Lumpur City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 01-12-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 0 - 9 | T | ||||||||
MALAC | 22-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | 2.11 | 3.35 | 2.64 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | T |
MAS SL | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | 2.72 | 3.30 | 2.08 | B | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | T |
MAS SL | 18-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 8 | 4.40 | 3.90 | 1.50 | T | 0.79 | -1 | 0.91 | T | T |
MAS SL | 29-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | 1.47 | 3.90 | 4.70 | T | 0.87 | 1 | 0.83 | T | T |
ASEAN CC | 26-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 2.30 | 3.05 | 2.57 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
MAS SL | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | 2.89 | 3.40 | 1.97 | B | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | X |
MAS SL | 14-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 0 | 1.90 | 3.40 | 3.05 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
ASEAN CC | 22-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.39 | 4.50 | 4.75 | T | 0.87 | 1.25 | 0.83 | T | X |
MAS SL | 16-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.68 | 3.35 | 2.10 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Johor Darul Ta'zim FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACLE | 03-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.59 | 3.90 | 4.25 | 0.74 | 0.75 | 1.08 | X | ||
MALAC | 30-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 16 - 2 | 0.88 | 4 | 0.82 | T | |||||
ACLE | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.15 | 3.65 | 2.04 | 1.02 | -0.25 | 0.80 | X | ||
MALAC | 20-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
INT CF | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.16 | 5.80 | 8.60 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
MAS SL | 10-11-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 6 | 15.00 | 8.90 | 1.03 | 0.90 | -2.75 | 0.80 | T | ||
ACLE | 05-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 1.91 | 3.55 | 3.20 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
MAS SL | 01-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 3 | 14.50 | 10.50 | 1.01 | 0.93 | -3.5 | 0.77 | X | ||
MAS SL | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 5.70 | 4.30 | 1.35 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
ACLE | 22-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | 2.11 | 3.50 | 2.77 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Kuala Lumpur City FC |
Kuala Lumpur City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 17-12-2024 | Chủ | Negeri Sembilan | 4 Ngày |
MALAC | 21-12-2024 | Khách | Johor Darul Takzim | 8 Ngày |
MAS SL | 12-01-2025 | Khách | Selangor | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 17-12-2024 | Khách | Pahang | 4 Ngày |
MALAC | 21-12-2024 | Chủ | Kuala Lumpur City F.C. | 8 Ngày |
MAS SL | 11-01-2025 | Chủ | Sabah | 29 Ngày |