So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1.5
0.90
0.83
3.25
-0.97
8.00
5.80
1.34
Live
-0.98
-1
0.87
0.88
3.25
-0.99
5.60
4.60
1.55
Run
0.02
-0.25
-0.13
-0.12
3.5
0.01
66.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.99
-1.5
0.91
0.85
3.25
-0.95
7.50
5.50
1.33
Live
-0.97
-1
0.87
0.89
3.25
-0.99
5.25
4.75
1.53
Run
-0.67
0
0.55
-0.20
3.5
0.14
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.97
-1.5
0.87
0.80
3.25
-0.98
6.10
5.20
1.31
Live
-0.94
-1
0.86
0.92
3.25
0.98
5.40
4.65
1.54
Run
-0.66
0
0.58
-0.19
3.5
0.12
78.00
6.10
1.11
188betSớm
0.99
-1.5
0.91
0.84
3.25
-0.96
8.00
5.80
1.34
Live
-0.97
-1
0.89
0.89
3.25
-0.99
5.30
4.50
1.58
Run
0.03
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.03
66.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-1.75
0.99
-0.98
3.5
0.80
7.00
5.20
1.26
Live
-0.95
-1
0.87
0.88
3.25
-0.98
5.10
4.50
1.50
Run
-0.63
0
0.55
-0.13
3.5
0.05
275.00
9.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Southampton
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SouthamptonSo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EFL Cup-] Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114512416.7%
[EFL Cup-] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101351683.3%

Thành tích đối đầu

Southampton            
Chủ - Khách
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
LiverpoolSouthampton
SouthamptonLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 108.305.801.34B0.98-1.50.90BT
ENG FAC28-02-243 - 0
(1 - 0)
7 - 81.275.708.30B1.001.750.88BX
ENG PR28-05-234 - 4
(2 - 2)
2 - 96.505.401.42H1.04-1.250.84BT
ENG PR12-11-223 - 1
(3 - 1)
6 - 01.276.309.40B0.931.750.95BT
ENG PR17-05-221 - 2
(1 - 1)
1 - 97.505.101.40B1.03-1.250.85BX
ENG PR27-11-214 - 0
(3 - 0)
5 - 71.286.209.90B0.981.750.90BT
ENG PR08-05-212 - 0
(1 - 0)
8 - 41.345.107.10B1.001.50.88BX
ENG PR04-01-211 - 0
(1 - 0)
1 - 104.554.351.67T1.04-0.750.84TX
ENG PR01-02-204 - 0
(0 - 0)
6 - 111.295.508.20B0.861.51.02BT
ENG PR17-08-191 - 2
(0 - 1)
5 - 96.704.751.39B0.97-1.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Southampton            
Chủ - Khách
Aston VillaSouthampton
SouthamptonChelsea
Brighton Hove AlbionSouthampton
SouthamptonLiverpool
WolvesSouthampton
SouthamptonEverton
SouthamptonStoke City
Manchester CitySouthampton
SouthamptonLeicester City
ArsenalSouthampton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 11.445.106.50B0.921.250.96TX
ENG PR04-12-241 - 5
(1 - 3)
5 - 75.204.601.58B0.93-10.95BT
ENG PR29-11-241 - 1
(1 - 0)
7 - 61.465.006.30H0.971.250.91TX
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 108.305.801.34B0.98-1.50.90BT
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 91.973.903.60B0.970.50.91BX
ENG PR02-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.453.702.76T0.8301.05TX
ENG LC29-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 11.514.355.20T0.8710.95TT
ENG PR26-10-241 - 0
(1 - 0)
12 - 11.149.3018.50B1.022.50.86TX
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.83B1.070.250.81BT
ENG PR05-10-243 - 1
(0 - 0)
13 - 11.187.8014.50B0.8321.05HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Liverpool            
Chủ - Khách
GironaLiverpool
Newcastle UnitedLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolReal Madrid
SouthamptonLiverpool
LiverpoolAston Villa
LiverpoolBayer Leverkusen
LiverpoolBrighton Hove Albion
Brighton Hove AlbionLiverpool
ArsenalLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL10-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 85.604.701.541.01-10.87X
ENG PR04-12-243 - 3
(1 - 0)
5 - 63.404.052.000.88-0.51.00T
ENG PR01-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 42.184.152.930.930.250.95X
UEFA CL27-11-242 - 0
(0 - 0)
8 - 52.023.853.051.020.50.80X
ENG PR24-11-242 - 3
(1 - 1)
3 - 108.305.801.34B0.98-1.50.90BT
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 91.495.005.901.051.250.83X
UEFA CL05-11-244 - 0
(0 - 0)
1 - 31.674.554.500.830.751.05T
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 71.465.206.000.931.250.95X
ENG LC30-10-242 - 3
(0 - 0)
6 - 23.353.901.900.92-0.50.90T
ENG PR27-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 32.183.903.100.920.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

SouthamptonSo sánh số liệuLiverpool
  • 11Tổng số ghi bàn24
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Southampton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Southampton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SouthamptonThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SouthamptonChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
SouthamptonSố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Southampton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR22-12-2024KháchFulham4 Ngày
ENG PR26-12-2024ChủWest Ham United8 Ngày
ENG PR29-12-2024KháchCrystal Palace11 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR22-12-2024KháchTottenham Hotspur4 Ngày
ENG PR26-12-2024ChủLeicester City8 Ngày
ENG PR29-12-2024KháchWest Ham United11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Southampton
Án treo giò
Liverpool
Án treo giò

Southampton VS Liverpool ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues