[ENG EFL Championship-5] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 | 5 | 52.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 22 | 6 | 70.0% |
11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | 15 | 6 | 36.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-19] Stoke City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 | 19 | 22.7% |
11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 14 | 20 | 27.3% |
11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 15 | 8 | 17 | 18.2% |
6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 9 | 6 | 16.7% |
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 10-02-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 8 | 2.31 | 3.50 | 2.77 | T | 1.05 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG LCH | 25-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.19 | 3.55 | 2.91 | T | 0.95 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG LCH | 10-03-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 1 - 5 | 2.02 | 3.40 | 3.45 | B | 1.02 | 0.5 | 0.86 | B | T |
ENG LCH | 27-08-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | 2.20 | 3.25 | 3.15 | B | 0.92 | 0.25 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 18-04-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | 2.03 | 3.40 | 3.45 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG LCH | 27-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.04 | 3.50 | 3.30 | T | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 16-01-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.05 | 3.40 | 3.35 | H | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 19-12-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.51 | 3.40 | 2.58 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 26-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.27 | 3.25 | 2.85 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 30-11-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.09 | 3.45 | 3.20 | T | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.66 | 3.40 | 2.44 | H | 1.02 | 0 | 0.86 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | T | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 2.12 | B | 0.99 | -0.25 | 0.89 | B | T |
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | B | 1.04 | 0.5 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.40 | T | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.76 | 3.30 | 2.40 | H | 1.08 | 0 | 0.80 | H | X |
ENG LCH | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | 2.14 | 3.50 | 3.10 | T | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.56 | 4.00 | 5.20 | H | 1.02 | 1 | 0.86 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 3 | 1.76 | 3.75 | 3.80 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Stoke City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LC | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | 1.51 | 4.35 | 5.20 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.82 | 3.45 | 4.15 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 13 | 2.35 | 3.40 | 2.79 | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.38 | 3.55 | 2.64 | 0.84 | 0 | 1.04 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.17 | 3.50 | 3.00 | 0.92 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.67 | 3.95 | 4.40 | 0.86 | 0.75 | 1.02 | X | ||
ENG LCH | 20-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | 2.06 | 3.55 | 3.20 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | ||
ENG LC | 17-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.47 | 4.45 | 5.60 | 0.82 | 1 | 1.06 | X | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.89 | 3.40 | 2.28 | 0.87 | -0.25 | 1.01 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Blackburn Rovers |
Blackburn Rovers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Khách | Cardiff City | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Chủ | Portsmouth | 17 Ngày |
ENG LCH | 27-11-2024 | Khách | Middlesbrough | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 09-11-2024 | Chủ | Millwall | 3 Ngày |
ENG LCH | 23-11-2024 | Khách | Queens Park Rangers (QPR) | 17 Ngày |
ENG LCH | 26-11-2024 | Chủ | Preston North End | 20 Ngày |