Europa League
30-08-2024 00:00 - Thứ sáu
0
1
00:00FT
(0-0)
90 Phút [0-1], 120 Phút[0-1], phạt đền[4-2] Elfsborg Thắng

Bên nào sẽ thắng?

Elfsborg
ChủHòaKhách
Molde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElfsborgSo Sánh Sức MạnhMolde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Phong Độ42%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-24] Elfsborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
621381172433.3%
32103171266.7%
30035100330.0%
6321951150.0%
[UEFA Europa League-] Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303107950.0%

Thành tích đối đầu

Elfsborg            
Chủ - Khách
ElfsborgMolde
MoldeElfsborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL28-07-221 - 2
(1 - 0)
9 - 52.343.402.63B0.8001.02BT
UEFA ECL21-07-224 - 1
(0 - 1)
7 - 21.803.503.85B0.800.51.02BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Elfsborg            
Chủ - Khách
Mjallby AIFElfsborg
ElfsborgRijeka
ElfsborgGAIS
RijekaElfsborg
ElfsborgSheriff Tiraspol
ElfsborgDjurgardens
Sheriff TiraspolElfsborg
ElfsborgMjallby AIF
AEP PaphosElfsborg
HackenElfsborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D118-08-241 - 1
(1 - 1)
8 - 52.753.502.33H0.81-0.251.07BX
UEFA EL15-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 22.033.353.05T0.790.251.03TX
SWE D111-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 31.694.004.20T0.880.751.00TH
UEFA EL08-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 12.043.503.10H0.800.251.02TX
UEFA EL01-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.454.155.20T0.8010.96TX
SWE D128-07-241 - 2
(1 - 1)
5 - 32.363.502.69B0.8001.08BT
UEFA EL25-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 52.553.452.28T1.0400.78TX
SWE D121-07-243 - 1
(2 - 1)
4 - 51.903.653.55T0.900.50.98TT
UEFA EL18-07-242 - 5
(2 - 1)
4 - 102.033.602.85T0.810.251.01TT
SWE D114-07-243 - 5
(2 - 1)
6 - 122.163.902.77T0.940.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Molde            
Chủ - Khách
Cercle BruggeMolde
LillestromMolde
MoldeCercle Brugge
SilkeborgMolde
VikingMolde
MoldeSilkeborg
MoldeKFUM Oslo
FredrikstadMolde
MoldeLillestrom
Tromso ILMolde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL15-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.093.502.800.880.250.94X
NOR D111-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.893.902.230.90-0.250.98T
UEFA EL08-08-243 - 0
(3 - 0)
5 - 61.873.803.300.870.50.95H
UEFA EL01-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.293.402.560.7700.99T
NOR D128-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.504.102.450.9600.92X
UEFA EL25-07-243 - 1
(2 - 1)
6 - 51.504.054.800.9210.90T
NOR D120-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 51.494.706.001.051.250.83T
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.060.82-0.51.06X
NOR D107-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.484.955.801.001.250.88X
NOR D128-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 03.003.802.210.92-0.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

ElfsborgSo sánh số liệuMolde
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Elfsborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Molde
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Elfsborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem3XemXem6XemXem52.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Molde
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ElfsborgThời gian ghi bànMolde
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    5
    Bàn thắng H1
    10
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ElfsborgChi tiết về HT/FTMolde
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
ElfsborgSố bàn thắng trong H1&H2Molde
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Elfsborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D101-09-2024KháchBrommapojkarna3 Ngày
SWE D114-09-2024KháchHalmstads16 Ngày
SWE D121-09-2024ChủHammarby23 Ngày
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D101-09-2024KháchRosenborg3 Ngày
NOR D115-09-2024ChủFredrikstad17 Ngày
NOR D122-09-2024KháchKFUM Oslo24 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng% []
  • [1] 16.7%Hòa% []
  • [3] 50.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0% []
  • [1] 16.7%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn50.00% [3]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Elfsborg VS Molde ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues