So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.92
2.5
0.88
2.18
3.45
2.86
Live
0.85
0.25
0.99
0.75
2.5
-0.93
2.09
3.30
3.10
Run
-0.74
0
0.58
-0.43
5.5
0.25
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.25
3.25
2.75
Live
0.90
0.5
0.90
1.00
2.75
0.80
1.83
3.40
3.50
Run
-0.70
0
0.52
-0.50
5.5
0.37
1.16
5.00
26.00
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.76
0.91
2.5
0.85
2.17
3.20
2.86
Live
0.76
0.25
-0.93
0.89
2.5
0.93
2.01
3.45
3.00
Run
-0.74
0
0.58
-0.46
5.5
0.32
1.13
4.65
61.00
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.93
2.5
0.89
2.18
3.45
2.86
Live
0.77
0.25
-0.92
0.87
2.5
0.97
1.92
3.45
3.40
Run
-0.74
0
0.59
-0.42
5.5
0.26
1.06
7.30
26.00
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.74
0.95
2.5
0.85
2.31
3.05
2.63
Live
1.00
0.25
0.84
0.97
2.5
0.85
2.06
3.17
3.12
Run
-0.71
0
0.55
-0.44
5.5
0.30
1.13
4.57
46.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Saburtalo Tbilisi
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Saburtalo TbilisiSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-1] FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
352357734574165.7%
17953332032252.9%
181404402542177.8%
65101351683.3%
[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3619116583068352.8%
18873251731344.4%
181143331337261.1%
63121381050.0%

Thành tích đối đầu

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
FC Saburtalo TbilisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1T
GEO D114-05-241 - 4
(0 - 3)
12 - 12.333.402.53B0.8000.96BT
GEO D129-03-243 - 1
(1 - 1)
7 - 2B
GEO D128-10-233 - 0
(1 - 0)
2 - 5B
GEO C24-10-230 - 0
(0 - 0)
8 - 22.123.452.78H0.920.250.84TX
GEO D120-08-231 - 2
(1 - 1)
7 - 1B
GEO D109-05-231 - 1
(0 - 0)
5 - 61.933.453.20H0.930.50.83TX
GEO D112-03-230 - 0
(0 - 0)
10 - 5H
INT CF21-02-230 - 0
(0 - 0)
- H
GEO D106-11-220 - 2
(0 - 2)
4 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Saburtalo Tbilisi            
Chủ - Khách
Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-11-240 - 2
(0 - 2)
5 - 42.963.552.08T0.96-0.250.86TX
GEO D127-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 45.104.351.43T0.80-1.251.02BX
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 82.023.552.92T1.020.50.80TT
GEO D105-10-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2T
GEO D130-09-243 - 4
(1 - 2)
2 - 112.823.502.08T0.95-0.250.87TT
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 51.374.205.40H0.901.250.80TX
GEO D122-09-242 - 6
(2 - 2)
1 - 5T
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.483.402.37B0.9300.83BT
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 42.183.502.82T0.980.250.86TT
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Dila Gori            
Chủ - Khách
FC TelaviDila Gori
Dila GoriSamgurali Tskh
Gagra TbilisiDila Gori
FC Kolkheti PotiDila Gori
Dila GoriDinamo Batumi
Dila GoriSamtredia
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 74.153.201.760.82-0.751.00X
GEO D120-10-242 - 1
(1 - 0)
10 - 3
GEO D106-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 45.203.901.490.89-10.93T
GEO D101-10-242 - 2
(0 - 0)
4 - 74.053.351.740.84-0.750.98T
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 21.803.254.200.800.51.02T
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 51.205.9010.500.841.750.98T
GEO D115-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 12
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1T
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2
GEO D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.523.505.501.0510.77H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

FC Saburtalo TbilisiSo sánh số liệuDila Gori
  • 26Tổng số ghi bàn21
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Saburtalo Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem15XemXem68.2%XemXem7XemXem31.8%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Saburtalo Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem3XemXem10XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem10XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Saburtalo TbilisiThời gian ghi bànDila Gori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    11
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    8
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    21
    15
    Bàn thắng H1
    27
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Saburtalo TbilisiChi tiết về HT/FTDila Gori
  • 7
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    6
    6
    H/T
    8
    12
    H/H
    2
    1
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
FC Saburtalo TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Dila Gori
  • 9
    7
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    15
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Saburtalo Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D123-11-2024KháchDinamo Batumi15 Ngày
GEO D130-11-2024ChủFC Kolkheti Poti22 Ngày
GEO D104-12-2024KháchGagra Tbilisi26 Ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D123-11-2024ChủDinamo Tbilisi15 Ngày
GEO D130-11-2024KháchSamtredia22 Ngày
GEO D104-12-2024KháchDinamo Batumi26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 65.7%Thắng52.8% [19]
  • [5] 14.3%Hòa30.6% [19]
  • [7] 20.0%Bại16.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng30.6% [11]
  • [5] 14.3%Hòa11.1% [4]
  • [3] 8.6%Bại8.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    73 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Saburtalo Tbilisi VS Dila Gori ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues