So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.75
0.98
-0.98
3.25
0.78
3.40
3.80
1.77
Live
0.90
-0.75
0.92
0.94
3.25
0.86
3.55
3.90
1.72
Run
0.38
-0.25
-0.56
-0.44
3.5
0.24
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.80
3
1.00
3.80
4.10
1.70
Live
0.93
-0.75
0.88
0.98
3.25
0.83
3.80
4.20
1.70
Run
0.40
-0.25
-0.54
-0.39
3.5
0.27
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.98
-0.75
0.74
0.95
3.25
0.81
4.00
3.90
1.63
Live
0.96
-0.75
0.88
0.98
3.25
0.84
3.80
3.80
1.70
Run
-0.48
0
0.28
-0.24
3.5
0.04
121.00
6.20
1.05
188betSớm
0.85
-0.75
0.99
-0.97
3.25
0.79
3.40
3.80
1.77
Live
0.91
-0.75
0.93
0.93
3.25
0.89
3.55
3.90
1.72
Run
0.39
-0.25
-0.55
-0.43
3.5
0.25
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.92
-0.75
0.90
1.00
3.25
0.80
3.80
3.72
1.64
Live
0.92
-0.75
0.92
-0.98
3.25
0.80
3.88
3.80
1.66
Run
-0.50
0
0.34
-0.17
3.5
0.03
125.00
6.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Trans Narva
ChủHòaKhách
Paide Linnameeskond
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trans NarvaSo Sánh Sức MạnhPaide Linnameeskond
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-5] Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33101013445740530.3%
16367182715818.8%
17746263025541.2%
64111551366.7%
[EST Premium Liiga-3] Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3320310653963360.6%
16925322129456.3%
171115331834264.7%
640222141266.7%

Thành tích đối đầu

Trans Narva            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 21.494.254.70T0.8710.95TT
EST D104-07-242 - 2
(0 - 2)
6 - 61.603.904.20H0.810.750.95TT
EST D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9H
EST D104-11-231 - 3
(0 - 2)
3 - 34.503.901.56B0.78-11.04BT
EST D127-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 13.653.351.82H1.00-0.50.82BX
EST D128-05-231 - 2
(1 - 1)
- T
EST CUP12-04-230 - 0
(0 - 0)
2 - 3H
EST D105-03-232 - 1
(1 - 1)
8 - 8B
EST D102-10-222 - 0
(0 - 0)
9 - 2B
EST D102-07-221 - 1
(0 - 0)
4 - 84.904.301.46H0.97-10.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Trans Narva            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTrans Narva
FC Nomme UnitedTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Trans NarvaTallinna Starmedia
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
FC KuressaareTrans Narva
Trans NarvaJK Tallinna Kalev
Trans NarvaMaarjamae Vigri
FC Flora TallinnTrans Narva
Trans NarvaFC Nomme United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 21.494.254.70T0.8710.95TT
EST D121-09-240 - 4
(0 - 2)
8 - 9T
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.853.751.69H0.94-0.750.88BX
EST CUP07-09-246 - 1
(1 - 1)
- T
EST D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5B
EST D124-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7T
EST D117-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7H
EST CUP13-08-247 - 0
(5 - 0)
- T
EST D103-08-243 - 1
(0 - 0)
9 - 51.693.703.85B0.880.750.94BT
EST D126-07-242 - 1
(1 - 1)
6 - 51.583.904.35T0.800.751.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Paide Linnameeskond            
Chủ - Khách
Paide LinnameeskondTrans Narva
Paide LinnameeskondFC Kuressaare
JK Tallinna KalevPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondFC Nomme United
Nomme JK KaljuPaide Linnameeskond
Tartu JK Maag TammekaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Paide LinnameeskondHacken
HackenPaide Linnameeskond
FC KuressaarePaide Linnameeskond
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 21.494.254.70T0.8710.95TT
EST D121-09-244 - 3
(2 - 3)
10 - 61.215.708.500.861.750.96T
EST D117-09-243 - 2
(3 - 1)
2 - 66.504.951.310.88-1.50.94T
EST D114-09-247 - 2
(5 - 0)
5 - 4
EST D101-09-242 - 4
(0 - 3)
4 - 32.193.302.760.950.250.87T
EST D124-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.384.405.800.941.250.88X
UEFA ECL13-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 56.805.201.280.98-1.50.84X
UEFA ECL07-08-246 - 1
(3 - 1)
3 - 11.068.5016.500.902.50.92T
EST D104-08-240 - 2
(0 - 2)
8 - 45.004.151.470.97-10.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Trans NarvaSo sánh số liệuPaide Linnameeskond
  • 27Tổng số ghi bàn27
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.7
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Paide Linnameeskond
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem2XemXem12XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Trans Narva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem1XemXem5XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Paide Linnameeskond
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem2XemXem14XemXem30.4%XemXem14XemXem60.9%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trans NarvaThời gian ghi bànPaide Linnameeskond
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    7
    12
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    2
    3
    4+ Bàn
    16
    29
    Bàn thắng H1
    24
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trans NarvaChi tiết về HT/FTPaide Linnameeskond
  • 6
    10
    T/T
    4
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    4
    0
    H/H
    4
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
Trans NarvaSố bàn thắng trong H1&H2Paide Linnameeskond
  • 6
    12
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    2
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D102-10-2024KháchLevadia Tallinn3 Ngày
EST D105-10-2024ChủLevadia Tallinn6 Ngày
EST D120-10-2024KháchNomme JK Kalju21 Ngày
Paide Linnameeskond
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D106-10-2024ChủNomme JK Kalju7 Ngày
EST D120-10-2024ChủFC Flora Tallinn21 Ngày
EST D123-10-2024KháchParnu JK Vaprus24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trans Narva
Paide Linnameeskond
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng60.6% [20]
  • [10] 30.3%Hòa9.1% [20]
  • [13] 39.4%Bại30.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.1%Thắng33.3% [11]
  • [6] 18.2%Hòa3.0% [1]
  • [7] 21.2%Bại15.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    65
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.97
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Trans Narva VS Paide Linnameeskond ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues