So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
-0.94
0.99
2.5
0.89
3.55
3.50
2.06
Live
0.91
-0.5
0.98
-
-
-
3.75
3.50
2.01
Run
-0.74
0
0.61
-0.31
4.5
0.19
10.50
1.16
8.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.95
0.90
2.5
0.95
4.33
3.10
1.95
Live
0.90
-0.5
0.95
-0.95
2.5
0.80
4.33
3.20
1.91
Run
-0.77
0
0.65
-0.26
4.5
0.18
29.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.5
-0.99
0.96
2.5
0.90
3.40
3.30
2.07
Live
-0.82
-0.25
0.74
-0.88
2.5
0.77
4.00
3.50
1.95
Run
0.49
-0.25
-0.57
-0.48
4.5
0.38
7.40
1.37
4.65
188betSớm
0.83
-0.5
-0.93
1.00
2.5
0.90
3.55
3.50
2.06
Live
0.85
-0.5
-0.93
0.84
2.25
-0.94
3.65
3.50
2.04
Run
-0.72
0
0.62
-0.29
4.5
0.19
10.50
1.15
8.40
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.90
-0.97
2.5
0.85
3.22
3.16
2.11
Live
0.84
-0.5
-0.93
0.84
2.25
-0.94
3.62
3.33
2.06
Run
-0.63
0
0.55
-0.61
4.5
0.51
6.60
1.48
3.89

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Vissel Kobe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhVissel Kobe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-16] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381012164459421626.3%
194692533182021.1%
196671926241231.6%
6312961050.0%
[JPN J1-1] Vissel Kobe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
382198613672155.3%
191045301734452.6%
191153311938157.9%
6420931466.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataVissel Kobe
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataVissel Kobe
Albirex NiigataVissel Kobe
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataVissel Kobe
Vissel KobeAlbirex Niigata
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataVissel Kobe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D106-05-243 - 2
(2 - 0)
6 - 41.604.005.60B1.0610.82HT
JPN D107-07-230 - 1
(0 - 1)
3 - 33.353.502.01B0.87-0.51.01BX
JPN D109-04-230 - 0
(0 - 0)
4 - 61.803.704.45H1.050.750.83TX
JPN D130-09-170 - 2
(0 - 0)
5 - 52.903.402.17B0.95-0.250.93BX
JPN LC31-05-170 - 1
(0 - 0)
4 - 33.403.202.02B0.83-0.51.05BX
JPN D104-03-172 - 1
(1 - 0)
3 - 61.773.454.00B0.800.51.08BT
JPN D106-08-161 - 0
(1 - 0)
2 - 62.403.252.65T0.8001.08TX
JPN D105-03-166 - 3
(2 - 1)
2 - 102.553.302.45B1.0000.88BT
JPN D119-09-151 - 2
(0 - 0)
4 - 12.133.502.90T0.900.250.98TT
JPN D118-04-152 - 2
(2 - 1)
5 - 52.303.202.80H0.980.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataShonan Bellmare
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Albirex NiigataMachida Zelvia
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Albirex NiigataJubilo Iwata
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
FC TokyoAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D118-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.383.452.96B1.060.250.82BT
JPN D114-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 62.333.702.86T1.040.250.84TT
JPN LC08-09-242 - 0
(2 - 0)
9 - 31.853.503.95B0.850.51.03BX
JPN LC04-09-245 - 0
(2 - 0)
2 - 03.303.202.29T0.91-0.250.97TT
JPN D125-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.103.502.27H0.90-0.250.98BX
JPN D117-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.483.202.95T0.7801.11TX
JPN D112-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 72.053.653.45T1.050.50.83TX
JPN D107-08-242 - 2
(2 - 0)
6 - 51.863.903.90H0.860.51.02TT
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.133.603.30T0.870.251.01TT
JPN D113-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 12.403.352.97B1.070.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Vissel Kobe            
Chủ - Khách
Buriram UnitedVissel Kobe
Vissel KobeCerezo Osaka
Avispa FukuokaVissel Kobe
Vissel KobeSagan Tosu
Kashiwa ReysolVissel Kobe
Vissel KobeGamba Osaka
Yokohama MarinosVissel Kobe
Kawasaki FrontaleVissel Kobe
Vissel KobeReims
Vissel KobeTottenham Hotspur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACLE17-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 43.153.551.910.85-0.50.91X
JPN D113-09-242 - 1
(2 - 0)
3 - 61.644.105.000.820.751.06T
JPN D101-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 44.353.351.920.96-0.50.92H
JPN D125-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 11.454.906.400.971.250.91X
JE Cup21-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 83.303.502.030.79-0.51.03X
JPN D117-08-242 - 2
(1 - 0)
3 - 41.853.754.150.850.51.03T
JPN D111-08-241 - 2
(1 - 1)
3 - 52.933.902.210.92-0.250.96H
JPN D107-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 42.993.902.180.95-0.250.93T
INT CF03-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.613.402.250.80-0.251.02X
INT CF27-07-242 - 3
(1 - 1)
3 - 65.504.951.350.80-1.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Albirex NiigataSo sánh số liệuVissel Kobe
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem3XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Vissel Kobe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem3XemXem12XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem8XemXem10XemXem12XemXem26.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem4XemXem3XemXem8XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem4XemXem7XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Vissel Kobe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem6XemXem11XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem4XemXem5XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
642066.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex NiigataThời gian ghi bànVissel Kobe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    11
    5
    1 Bàn
    7
    10
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    13
    19
    Bàn thắng H1
    24
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex NiigataChi tiết về HT/FTVissel Kobe
  • 4
    10
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    5
    H/T
    4
    5
    H/H
    4
    7
    H/B
    2
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
Albirex NiigataSố bàn thắng trong H1&H2Vissel Kobe
  • 4
    8
    Thắng 2+ bàn
    6
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D127-09-2024KháchKawasaki Frontale5 Ngày
JPN D105-10-2024ChủKashima Antlers13 Ngày
JPN LC09-10-2024ChủKawasaki Frontale17 Ngày
Vissel Kobe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JE Cup25-09-2024KháchKashima Antlers3 Ngày
JPN D128-09-2024ChủUrawa Red Diamonds6 Ngày
ACLE02-10-2024ChủShandong Taishan10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Albirex Niigata
Vissel Kobe
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 26.3%Thắng55.3% [21]
  • [12] 31.6%Hòa23.7% [21]
  • [16] 42.1%Bại21.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 10.5%Thắng28.9% [11]
  • [6] 15.8%Hòa13.2% [5]
  • [9] 23.7%Bại7.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Albirex Niigata VS Vissel Kobe ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues