So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.98
0.91
2.75
0.96
1.90
3.75
3.50
Live
0.95
0.5
0.94
0.92
2.75
0.95
1.95
3.75
3.35
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.98
0.90
2.75
0.95
1.85
3.70
3.90
Live
0.98
0.75
0.88
0.88
2.75
0.98
1.73
3.90
4.20
Run
-0.87
0
0.72
-0.19
2.5
0.12
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.95
-0.95
3
0.81
1.89
3.70
3.55
Live
1.00
0.75
0.92
-0.83
3
0.73
1.78
3.95
3.80
Run
0.99
0
0.92
-0.19
2.5
0.11
1.01
9.40
214.00
188betSớm
0.91
0.5
0.99
0.92
2.75
0.97
1.90
3.75
3.50
Live
0.82
0.5
-0.90
0.97
2.75
0.92
1.81
3.80
3.75
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
2.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.93
0.5
0.97
0.93
2.75
0.95
1.93
3.39
3.47
Live
-0.98
0.75
0.90
-0.95
3
0.85
1.77
3.73
4.03
Run
-0.93
0
0.85
-0.21
2.5
0.13
1.42
3.79
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Luzern
ChủHòaKhách
Grasshopper
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LuzernSo Sánh Sức MạnhGrasshopper
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Super League-4] Luzern
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18855333029444.4%
9423141214744.4%
9432191815144.4%
631212111050.0%
[SWI Super League-11] Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183691727151116.7%
9153121581211.1%
921651271022.2%
6213108733.3%

Thành tích đối đầu

Luzern            
Chủ - Khách
GrasshopperLuzern
LuzernGrasshopper
GrasshopperLuzern
LuzernGrasshopper
GrasshopperLuzern
GrasshopperLuzern
LuzernGrasshopper
GrasshopperLuzern
GrasshopperLuzern
LuzernGrasshopper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL27-07-242 - 2
(0 - 1)
9 - 42.343.702.61H0.8301.05HT
SUI SL10-05-241 - 1
(0 - 0)
5 - 51.813.903.70H1.020.750.86TX
SUI SL24-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.653.652.34T1.0600.82TX
SUI SL05-11-232 - 0
(1 - 0)
3 - 21.674.104.20T0.900.750.98TX
SUI SL27-08-230 - 1
(0 - 0)
5 - 42.903.752.14T0.96-0.250.92TX
SUI SL13-05-232 - 0
(0 - 0)
8 - 93.103.852.00B0.88-0.51.00BX
SUI SL26-02-231 - 0
(0 - 0)
8 - 31.883.753.55T0.880.51.00TX
INT CF07-12-220 - 0
(0 - 0)
5 - 42.253.902.38H0.8200.94HX
SUI SL29-10-221 - 3
(1 - 2)
6 - 82.723.802.23T0.85-0.251.03TT
SUI SL10-08-221 - 1
(1 - 1)
11 - 51.773.953.80H0.980.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Luzern            
Chủ - Khách
LuzernYverdon
Young BoysLuzern
ThunLuzern
LuzernLausanne Sports
LuzernBasel
St. GallenLuzern
AarauLuzern
VaduzLuzern
FC ZurichLuzern
LuzernWinterthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL26-10-242 - 3
(0 - 2)
15 - 31.464.705.40B1.041.250.84TT
SUI SL19-10-242 - 1
(0 - 0)
7 - 71.944.003.15B0.940.50.88BX
INT CF11-10-242 - 3
(1 - 2)
- T
SUI SL05-10-242 - 2
(1 - 2)
6 - 62.173.902.74H0.960.250.92TT
SUI SL29-09-241 - 0
(0 - 0)
14 - 22.483.652.48T0.9400.94TX
SUI SL21-09-242 - 3
(2 - 0)
5 - 41.953.753.30T0.950.50.93TT
SUI Cup15-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 54.103.901.62B0.96-0.750.86BX
INT CF06-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 23.503.901.74B0.82-0.750.94BX
SUI SL01-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 51.973.753.25H0.970.50.91TX
SUI SL24-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.614.454.30T1.0410.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Grasshopper            
Chủ - Khách
Lausanne SportsGrasshopper
GrasshopperFC Zurich
GrasshopperNeuchatel Xamax
WinterthurGrasshopper
Young BoysGrasshopper
GrasshopperServette
ThunGrasshopper
GrasshopperAarau
YverdonGrasshopper
GrasshopperFC Sion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI SL26-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.953.753.350.950.50.93T
SUI SL19-10-241 - 2
(0 - 2)
5 - 62.703.552.320.77-0.251.05T
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.480.8001.02T
SUI SL05-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.633.702.321.0600.82X
SUI SL28-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 51.574.404.600.9910.89X
SUI SL21-09-242 - 2
(1 - 2)
9 - 43.903.901.770.90-0.750.98T
SUI Cup13-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.553.802.150.82-0.251.00X
INT CF05-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 31.744.053.850.930.750.83H
SUI SL31-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 52.743.502.320.81-0.251.07T
SUI SL24-08-243 - 1
(1 - 0)
3 - 32.683.602.331.0700.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

LuzernSo sánh số liệuGrasshopper
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Luzern
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Grasshopper
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Luzern
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grasshopper
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LuzernThời gian ghi bànGrasshopper
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    13
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LuzernChi tiết về HT/FTGrasshopper
  • 1
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
LuzernSố bàn thắng trong H1&H2Grasshopper
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Luzern
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL09-11-2024KháchFC Sion6 Ngày
SUI SL23-11-2024ChủYoung Boys20 Ngày
SUI SL30-11-2024KháchYverdon27 Ngày
Grasshopper
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI SL09-11-2024ChủSt. Gallen6 Ngày
SUI SL23-11-2024ChủWinterthur20 Ngày
SUI SL30-11-2024KháchFC Zurich27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng16.7% [3]
  • [5] 27.8%Hòa33.3% [3]
  • [5] 27.8%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng11.1% [2]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Luzern VS Grasshopper ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues