Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Crvena Zvezda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhCrvena Zvezda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
63211061150.0%
[SER Super liga-1] Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191810661055194.7%
981031625188.9%
101000354301100.0%
64111441366.7%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D125-05-244 - 1
(1 - 1)
9 - 2B
SER D124-02-243 - 0
(2 - 0)
2 - 41.205.509.10B0.891.750.93BH
SER D116-09-232 - 1
(1 - 0)
1 - 47.304.751.29T0.85-1.50.97BT
SER CUP25-05-232 - 1
(0 - 1)
16 - 31.324.656.70B0.781.250.98TT
SER D130-04-234 - 0
(2 - 0)
6 - 41.255.008.20B0.851.50.97BT
SER D118-02-233 - 0
(2 - 0)
7 - 31.235.308.20B0.971.750.85BH
SER D110-11-220 - 2
(0 - 1)
1 - 55.003.951.49B0.89-10.93BX
SER D127-04-221 - 0
(1 - 0)
6 - 31.136.5012.00B0.8020.96TX
SER D112-02-223 - 0
(1 - 0)
5 - 41.205.107.90B0.901.750.80BH
SER D129-08-211 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.751.53B0.80-11.02BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomSabah
Cukaricki StankomTriglav Gorenjska
MTK HungariaCukaricki Stankom
NK PrimorjeCukaricki Stankom
NK Publikum CeljeCukaricki Stankom
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.05T0.95-0.250.81TT
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.77T0.900.250.86TT
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.95H0.87-0.50.95BX
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.00T0.8510.85TX
INT CF10-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 1H
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 4B
INT CF05-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4H
INT CF03-07-240 - 4
(0 - 0)
4 - 14.503.851.50T0.78-10.92TT
INT CF01-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 02.013.452.77T0.800.250.90TX
SER D125-05-244 - 1
(1 - 1)
9 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Crvena Zvezda            
Chủ - Khách
TekstilacCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Crvena ZvezdaTalleres Cordoba
Zenit St. PetersburgCrvena Zvezda
Crvena ZvezdaFK Sochi
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
FK Napredak KrusevacCrvena Zvezda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D103-08-240 - 4
(0 - 0)
1 - 516.008.201.070.88-2.50.94T
SER D127-07-242 - 2
(0 - 2)
19 - 01.097.7014.501.012.50.81T
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 31.524.204.850.9210.90X
INT CF08-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 72.063.452.900.840.250.92T
INT CF05-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 41.295.006.800.921.50.90X
INT CF28-06-241 - 0
(1 - 0)
-
SER D125-05-244 - 1
(1 - 1)
9 - 2B
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 37.504.701.250.85-1.50.85T
SER D116-05-240 - 4
(0 - 3)
1 - 88.205.201.241.02-1.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuCrvena Zvezda
  • 17Tổng số ghi bàn25
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.5
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Crvena Zvezda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4400100.0%Xem250.0%00.0%Xem
Crvena Zvezda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànCrvena Zvezda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    0
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTCrvena Zvezda
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Crvena Zvezda
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D124-08-2024KháchMladost Lucani7 Ngày
SER D131-08-2024ChủTekstilac14 Ngày
SER D114-09-2024KháchNovi Pazar28 Ngày
Crvena Zvezda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D124-08-2024ChủBacka Topola7 Ngày
SER D131-08-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
SER D114-09-2024ChủFK Napredak Krusevac28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Čukarički
Crvena Zvezda
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng94.7% [18]
  • [6] 31.6%Hòa5.3% [18]
  • [6] 31.6%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng52.6% [10]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [0]
  • [4] 21.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    66
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.47
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Čukarički VS Crvena Zvezda ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues