So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.75
-0.98
0.92
2.75
0.94
3.80
3.80
1.80
Live
1.00
-0.5
0.89
0.98
2.75
0.89
3.60
3.60
1.89
Run
0.25
-0.25
-0.37
-0.47
4.5
0.35
14.00
1.17
6.60
BET365Sớm
0.85
-0.75
1.00
0.90
2.75
0.95
4.10
4.00
1.75
Live
1.00
-0.5
0.85
0.98
2.75
0.88
4.33
3.60
1.83
Run
-0.48
0
0.37
-0.31
4.5
0.22
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.75
0.96
0.86
2.75
0.98
4.20
3.80
1.73
Live
-0.95
-0.5
0.87
0.98
2.75
0.92
3.70
3.65
1.87
Run
0.32
-0.25
-0.41
-0.47
4.5
0.36
6.90
1.61
2.99
188betSớm
0.87
-0.75
-0.97
0.93
2.75
0.95
3.80
3.80
1.80
Live
0.99
-0.5
0.93
0.99
2.75
0.90
3.60
3.60
1.91
Run
0.66
-0.25
-0.76
-0.33
4.5
0.23
12.00
1.22
5.50
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.95
0.88
2.75
1.00
4.25
3.72
1.67
Live
-0.95
-0.5
0.87
1.00
2.75
0.90
3.83
3.51
1.87
Run
0.46
-0.25
-0.54
-0.48
4.5
0.40
9.00
1.35
4.38

Bên nào sẽ thắng?

Trabzonspor
ChủHòaKhách
Fenerbahce
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TrabzonsporSo Sánh Sức MạnhFenerbahce
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-15] Trabzonspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153752322161520.0%
73311610121242.9%
80447124160.0%
623187933.3%
[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132401536268.8%
760117518385.7%
9531231018255.6%
63301051250.0%

Thành tích đối đầu

Trabzonspor            
Chủ - Khách
TrabzonsporFenerbahce
FenerbahceTrabzonspor
FenerbahceTrabzonspor
TrabzonsporFenerbahce
FenerbahceTrabzonspor
TrabzonsporFenerbahce
TrabzonsporFenerbahce
FenerbahceTrabzonspor
FenerbahceTrabzonspor
TrabzonsporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D117-03-242 - 3
(0 - 2)
10 - 24.304.051.66B0.98-0.750.90BT
TUR D104-11-232 - 3
(0 - 1)
10 - 41.384.956.40T0.861.251.02TT
TUR D118-05-233 - 1
(1 - 0)
9 - 31.823.853.70B1.040.750.84BT
TUR D124-12-222 - 0
(0 - 0)
5 - 22.633.652.35T1.0500.83TX
TUR D106-03-221 - 1
(0 - 1)
4 - 42.273.552.81H1.040.250.84TX
TUR D117-10-213 - 1
(1 - 1)
1 - 22.373.402.75T0.8001.08TT
TUR D128-02-210 - 1
(0 - 0)
5 - 72.813.152.45B1.0700.81BX
TUR D125-10-203 - 1
(0 - 1)
10 - 21.893.703.55B0.890.50.99BT
TUR Cup16-06-201 - 3
(1 - 1)
8 - 12.123.652.83T0.900.250.98TT
TUR Cup03-03-202 - 1
(0 - 0)
4 - 52.083.502.84T0.860.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Trabzonspor            
Chủ - Khách
GoztepeTrabzonspor
TrabzonsporIstanbul Basaksehir
HataysporTrabzonspor
TrabzonsporKonyaspor
Gazisehir GaziantepTrabzonspor
TrabzonsporKayserispor
TrabzonsporBesiktas JK
EyupsporTrabzonspor
TrabzonsporSt. Gallen
St. GallenTrabzonspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D126-10-242 - 1
(0 - 0)
3 - 42.333.452.77B1.080.250.80BT
TUR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 02.193.453.00T0.930.250.95TX
TUR D105-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 73.153.402.13H1.00-0.250.88BX
TUR D129-09-243 - 2
(2 - 1)
4 - 21.883.553.75T0.880.51.00TT
TUR D123-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 23.053.452.17H0.96-0.250.92BX
TUR D119-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 31.644.004.50H0.830.751.05TT
TUR D115-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 132.883.502.23H0.90-0.250.98BX
TUR D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.573.602.42H1.0000.88HX
UEFA ECL29-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 11.613.954.45H0.820.751.00TX
UEFA ECL22-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 72.173.502.83H0.960.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Fenerbahce            
Chủ - Khách
FenerbahceBodrumspor
FenerbahceManchester United
SamsunsporFenerbahce
FC Twente EnschedeFenerbahce
AntalyasporFenerbahce
FenerbahceSaint Gilloise
FenerbahceGalatasaray
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceAlanyaspor
Caykur RizesporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D127-10-242 - 0
(1 - 0)
9 - 11.215.9011.500.901.750.98X
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.480.9400.88X
TUR D120-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 23.603.501.940.94-0.50.94T
UEFA EL03-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.583.802.341.0000.82X
TUR D129-09-240 - 2
(0 - 0)
2 - 56.104.651.420.90-1.250.98X
UEFA EL26-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 61.733.804.150.940.750.94T
TUR D121-09-241 - 3
(0 - 2)
10 - 22.073.852.960.850.251.03T
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 55.104.501.501.02-10.86X
TUR D130-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11.246.009.500.911.750.97X
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 64.704.101.600.80-11.08T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

TrabzonsporSo sánh số liệuFenerbahce
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 70.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Trabzonspor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Trabzonspor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem5XemXem3XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TrabzonsporThời gian ghi bànFenerbahce
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    0
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    7
    Bàn thắng H1
    5
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TrabzonsporChi tiết về HT/FTFenerbahce
  • 0
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
TrabzonsporSố bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trabzonspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D109-11-2024KháchCaykur Rizespor6 Ngày
TUR D124-11-2024ChủAdana Demirspor21 Ngày
TUR D101-12-2024KháchAlanyaspor28 Ngày
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024KháchAZ Alkmaar4 Ngày
TUR D110-11-2024ChủSivasspor7 Ngày
TUR D124-11-2024KháchKayserispor21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Trabzonspor
Chấn thương
Fenerbahce
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng68.8% [11]
  • [7] 46.7%Hòa18.8% [11]
  • [5] 33.3%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng31.3% [5]
  • [3] 20.0%Hòa18.8% [3]
  • [1] 6.7%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Trabzonspor VS Fenerbahce ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues