So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0
0.85
-0.97
3
0.83
2.60
3.65
2.37
Live
0.96
0
0.93
0.85
2.75
-0.98
2.85
3.45
2.28
Run
-0.83
0
0.70
-0.96
4.5
0.82
8.70
4.25
1.37
BET365Sớm
-0.97
0
0.83
-0.97
3
0.83
2.70
3.60
2.40
Live
0.87
-0.25
0.97
0.95
2.75
0.90
2.90
3.60
2.25
Run
0.62
-0.25
-0.74
-0.48
4.5
0.37
51.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
-0.95
0
0.81
0.79
2.75
-0.95
2.69
3.50
2.37
Live
-0.82
0
0.74
0.90
2.75
1.00
2.89
3.45
2.25
Run
-0.88
0
0.80
-0.82
3
0.72
95.00
11.00
1.03
188betSớm
-0.96
0
0.86
-0.96
3
0.84
2.60
3.65
2.37
Live
-0.94
0
0.86
0.89
2.75
1.00
2.63
3.60
2.37
Run
0.63
-0.25
-0.74
-0.46
4.5
0.36
6.10
4.05
1.49
SbobetSớm
-0.95
0
0.85
-0.97
3
0.85
2.61
3.41
2.35
Live
0.99
0
0.93
0.94
2.75
0.96
2.58
3.38
2.51
Run
0.50
-0.25
-0.60
-0.53
4.5
0.45
11.50
4.02
1.34

Bên nào sẽ thắng?

Cercle Brugge
ChủHòaKhách
Anderlecht
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cercle BruggeSo Sánh Sức MạnhAnderlecht
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-15] Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591931171522.2%
93331213121533.3%
912671851511.1%
63121391050.0%
[BEL Pro League-3] Anderlecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18963341333350.0%
953119618455.6%
943215715244.4%
64021351266.7%

Thành tích đối đầu

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
Cercle BruggeAnderlecht
AnderlechtCercle Brugge
AnderlechtCercle Brugge
Cercle BruggeAnderlecht
AnderlechtCercle Brugge
Cercle BruggeAnderlecht
AnderlechtCercle Brugge
Cercle BruggeAnderlecht
AnderlechtCercle Brugge
Cercle BruggeAnderlecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D128-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 32.703.502.35H0.80-0.251.08BX
BEL D124-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 22.003.703.25B1.000.50.88BT
BEL D127-12-232 - 0
(1 - 0)
2 - 121.833.803.70B0.830.51.05BX
BEL D105-11-230 - 3
(0 - 2)
7 - 12.293.702.68B1.050.250.83BT
BEL D112-03-232 - 0
(1 - 0)
5 - 42.063.553.20B0.820.251.06BX
BEL D130-07-221 - 0
(0 - 0)
8 - 13.203.702.02T0.86-0.51.02TX
BEL D126-01-220 - 2
(0 - 0)
4 - 11.494.455.40T0.8511.03TX
BEL D115-08-211 - 2
(1 - 2)
7 - 73.203.552.07B1.06-0.250.82BT
BEL Cup03-03-211 - 0
(1 - 0)
4 - 71.454.305.50B0.7911.03HX
BEL D114-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 23.353.601.98H0.90-0.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
Cercle BruggeOlympic Charleroi
Saint GilloiseCercle Brugge
Vikingur ReykjavikCercle Brugge
Cercle BruggeFCV Dender EH
Royal AntwerpCercle Brugge
Cercle BruggeSt. Gallen
Cercle BruggeSint-Truidense
Cercle BruggeKAA Gent
MechelenCercle Brugge
Cercle BruggeRacing Genk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL Cup31-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.117.5011.50T1.002.50.82TX
BEL D127-10-241 - 3
(1 - 0)
8 - 91.484.355.70T0.8411.04TT
UEFA ECL24-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 54.504.101.53B0.86-10.96BT
BEL D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.873.803.55H0.870.50.95TX
BEL D106-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.773.903.90B0.980.750.90BH
UEFA ECL03-10-246 - 2
(3 - 0)
6 - 82.023.452.99T1.020.50.80TT
BEL D129-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 71.723.954.05H0.910.750.97TX
BEL D126-09-242 - 1
(0 - 0)
6 - 52.493.852.39T0.9800.90TX
BEL D122-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.523.702.41B0.9800.90BX
BEL D114-09-242 - 3
(2 - 2)
6 - 62.573.902.29B1.0500.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Anderlecht            
Chủ - Khách
TubizeAnderlecht
Club BruggeAnderlecht
AnderlechtLudogorets Razgrad
Beerschot WilrijkAnderlecht
AnderlechtStandard Liege
Real SociedadAnderlecht
FCV Dender EHAnderlecht
AnderlechtFerencvarosi TC
AnderlechtCharleroi
AnderlechtRacing Genk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL Cup31-10-240 - 4
(0 - 1)
6 - 217.5010.001.040.82-31.00H
BEL D127-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 21.564.354.750.9810.90H
UEFA EL24-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.793.954.201.000.750.82X
BEL D118-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 94.554.201.610.80-11.02H
BEL D106-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.643.854.751.0910.79T
UEFA EL03-10-241 - 2
(1 - 2)
9 - 61.494.455.400.8211.00H
BEL D128-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 62.843.652.210.90-0.250.98X
UEFA EL25-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 32.003.503.401.000.50.88T
BEL D121-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.033.603.251.030.50.85X
BEL D117-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.193.602.870.950.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Cercle BruggeSo sánh số liệuAnderlecht
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Anderlecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%350.0%Xem
Cercle Brugge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem3XemXem7XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Anderlecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cercle BruggeThời gian ghi bànAnderlecht
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    5
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cercle BruggeChi tiết về HT/FTAnderlecht
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Cercle BruggeSố bàn thắng trong H1&H2Anderlecht
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cercle Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D123-11-2024KháchStandard Liege13 Ngày
UEFA ECL28-11-2024ChủHeart of Midlothian18 Ngày
BEL D101-12-2024KháchBeerschot Wilrijk21 Ngày
Anderlecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D124-11-2024ChủKAA Gent14 Ngày
UEFA EL28-11-2024ChủFC Porto18 Ngày
BEL D101-12-2024KháchOud Heverlee21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng50.0% [9]
  • [5] 27.8%Hòa33.3% [9]
  • [9] 50.0%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng22.2% [4]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại11.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.72 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.89
  • TB mất điểm
    0.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cercle Brugge VS Anderlecht ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues