So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.98
0.91
2.75
0.85
2.32
3.60
2.57
Live
0.90
0
0.96
0.98
2.5
0.86
2.58
3.10
2.69
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
5.5
0.01
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.85
0
1.00
-0.97
2.75
0.83
2.40
3.50
2.70
Live
0.87
0
0.97
0.97
2.5
0.87
2.60
3.30
2.70
Run
-0.95
0
0.80
-0.18
5.5
0.11
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
0.80
0
0.96
0.88
2.75
0.88
2.28
3.35
2.59
Live
0.89
0
0.95
0.90
2.5
0.92
2.38
3.20
2.56
Run
-0.94
0
0.84
-0.17
5.5
0.05
1.07
7.30
32.00
188betSớm
0.79
0
0.99
0.92
2.75
0.86
2.32
3.60
2.57
Live
0.90
0
0.98
0.99
2.5
0.87
2.58
3.10
2.69
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
5.5
0.02
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.81
0
-0.99
0.95
2.75
0.85
2.31
3.14
2.56
Live
0.84
0
-0.96
1.00
2.5
0.86
2.34
3.10
2.68
Run
-0.95
0
0.85
-0.13
5.5
0.03
1.07
8.20
21.00

Bên nào sẽ thắng?

United Arab Emirates
ChủHòaKhách
Qatar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
United Arab EmiratesSo Sánh Sức MạnhQatar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-4] United Arab Emirates
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1282228626466.7%
742116414357.1%
540112212480.0%
622295833.3%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-5] Qatar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723282023558.3%
650120815583.3%
62228128533.3%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

United Arab Emirates            
Chủ - Khách
QatarUnited Arab Emirates
QatarUnited Arab Emirates
QatarUnited Arab Emirates
QatarUnited Arab Emirates
QatarUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesQatar
United Arab EmiratesQatar
United Arab EmiratesQatar
QatarUnited Arab Emirates
QatarUnited Arab Emirates
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL05-09-241 - 3
(1 - 0)
9 - 41.913.203.50T0.910.50.85TT
GC13-01-231 - 1
(0 - 0)
3 - 42.053.103.45H0.780.251.04TH
ARAB CUP10-12-215 - 0
(5 - 0)
3 - 11.543.755.40B1.0210.80BT
GC02-12-194 - 2
(2 - 1)
5 - 51.454.105.30B0.8211.00BT
AFC29-01-194 - 0
(2 - 0)
1 - 52.073.053.70B0.790.251.03BT
AFC11-01-154 - 1
(1 - 1)
6 - 72.703.102.45T1.0300.85TT
GC05-01-133 - 1
(2 - 1)
- 2.403.102.65T0.8000.96TT
INT CF25-08-113 - 1
(1 - 0)
- 2.153.202.70T0.920.250.90TT
GC08-01-090 - 0
(0 - 0)
- 2.303.202.70H0.8001.08HX
AFC16-07-071 - 2
(1 - 0)
- 1.453.606.50T0.9510.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 89%

Thành tích gần đây

United Arab Emirates            
Chủ - Khách
UzbekistanUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesNorth Korea
United Arab EmiratesIran
QatarUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesBahrain
NepalUnited Arab Emirates
YemenUnited Arab Emirates
United Arab EmiratesYemen
TajikistanUnited Arab Emirates
IranUnited Arab Emirates
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.673.354.45B0.880.750.94BX
FIFA WCQL10-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 51.443.806.10H0.8010.90TX
FIFA WCQL10-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 23.803.251.83B0.99-0.50.83BX
FIFA WCQL05-09-241 - 3
(1 - 0)
9 - 41.913.203.50T0.910.50.85TT
FIFA WCQL11-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 31.743.103.95H0.740.50.96TH
FIFA WCQL06-06-240 - 4
(0 - 2)
2 - 618.0012.501.01T0.85-4.50.91BX
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 3)
3 - 511.005.301.19T0.85-1.750.91TT
FIFA WCQL21-03-242 - 1
(1 - 0)
15 - 41.097.2016.00T0.912.250.85TH
AFC28-01-241 - 1
(1 - 0)
8 - 93.253.051.95H0.75-0.50.95BX
AFC23-01-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.563.405.30B1.0210.80HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Qatar            
Chủ - Khách
IranQatar
QatarKyrgyzstan
North KoreaQatar
QatarUnited Arab Emirates
QatarIndia
AfghanistanQatar
KuwaitQatar
QatarKuwait
JordanQatar
IranQatar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 61.493.755.400.9710.85T
FIFA WCQL10-10-243 - 1
(1 - 0)
10 - 31.245.008.500.801.50.90T
FIFA WCQL10-09-242 - 2
(1 - 2)
5 - 64.403.601.630.93-0.750.83T
FIFA WCQL05-09-241 - 3
(1 - 0)
9 - 41.913.203.50T0.910.50.85TT
FIFA WCQL11-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 11.364.155.700.851.250.75T
FIFA WCQL06-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 810.506.801.141.01-4.50.75X
FIFA WCQL26-03-241 - 2
(0 - 0)
3 - 85.103.801.520.80-10.96T
FIFA WCQL21-03-243 - 0
(0 - 0)
5 - 11.264.708.700.931.50.83T
AFC10-02-241 - 3
(0 - 1)
7 - 63.503.202.071.02-0.250.80T
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 11.913.403.800.910.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 90%

United Arab EmiratesSo sánh số liệuQatar
  • 16Tổng số ghi bàn20
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%
United Arab EmiratesThời gian ghi bànQatar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
United Arab EmiratesChi tiết về HT/FTQatar
  • 6
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
United Arab EmiratesSố bàn thắng trong H1&H2Qatar
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
United Arab Emirates
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL20-03-2025KháchIran121 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025KháchNorth Korea126 Ngày
FIFA WCQL05-06-2025ChủUzbekistan198 Ngày
Qatar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL20-03-2025ChủNorth Korea121 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025KháchKyrgyzstan126 Ngày
FIFA WCQL05-06-2025ChủIran198 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 66.7%Thắng58.3% [7]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [7]
  • [2] 16.7%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [1] 8.3%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

United Arab Emirates VS Qatar ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues